5/31/2019

1. Kích thước tuốc nơ vít đầu dẹt :

thong so kich thuoc tuoc no vit dau det

- Đường kính thanh vít & chiều dài ø x D (mm) :
. 3mm x 75mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 3mm x 100mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 3mm x 125mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 3mm x 150mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 5mm x 75mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 5mm x 100mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 5mm x 150mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 5mm x 200mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 6.5mm x 45mm - đường kính tay cầm : 29.2mm
. 6.5mm x 100mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 6.5mm x 125mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 6.5mm x 150mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 6.5mm x 200mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 6.5mm x 250mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 8mm x 150mm - đường kính tay cầm : 34.3mm
. 8mm x 200mm - đường kính tay cầm : 34.3mm
. 8mm x 250mm - đường kính tay cầm : 34.3mm

2. Kích thước tuốc nơ vít đầu bake :


thong so kich thuoc tuoc no vit dau bake

- Đường kính thanh vít & chiều dài ø x D (mm) :
. 0mm x 60mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 0mm x 100mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 0mm x 125mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 0mm x 150mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. 1mm x 75mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 1mm x 100mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 1mm x 150mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 1mm x 200mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. 2mm x 45mm - đường kính tay cầm : 29.2mm      
. 2mm x 100mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 2mm x 150mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 2mm x 200mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 2mm x 250mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. 8mm x 150mm - đường kính tay cầm : 34.3mm
. 8mm x 200mm
- đường kính tay cầm : 34.3mm
. 8mm x 250mm - đường kính tay cầm : 34.3mm

3. Kích thước tuốc nơ vít đầu lục giác chìm :


thong so kich thuoc tuoc no vit dau luc giac chim

- Đường kính thanh vít & chiều dài ø x D (mm) :
. T6 x 80mm - đường kính tay cầm : 16.5mm       
. T7 x 80mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. T8 x 80mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. T10 x 80mm - đường kính tay cầm : 16.5mm
. T15 x 80mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. T20 x 120mm - đường kính tay cầm : 29.5mm      
. T25 x 120mm - đường kính tay cầm : 29.5mm
. T27 x 120mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. T30 x 120mm - đường kính tay cầm : 32.2mm
. T40 x 120mm - đường kính tay cầm : 32.2mm

4. Kích thước tuốc nơ vít đầu dẹt cán trong :

quy cach tuoc no vit can trong dau det
 - Đường kính thanh vít & chiều dài ø x D (mm) : 
. 3mm x 50mm
. 3mm x 75mm
. 3mm x 100mm
. 3mm x 150mm
. 4mm x 75mm
. 4mm x 150mm

. 6mm x 100mm
. 6mm x 150mm 

. 6mm x 200mm
. 6mm x 250mm

. 6mm x 300mm
. 8mm x 150mm
. 8mm x 250mm

5. Kích thước tuốc nơ vít đầu bake cán trong :

quy cach tuoc no vit dau bake can trong

 - Đường kính thanh vít & chiều dài ø x D (mm) : 
. 0mm x 50mm
. 0mm x 100mm
. 0mm x 150mm
. 1mm x 100mm
. 1mm x 150mm
. 1mm x 200mm

. 2mm x 100mm
. 2mm x 150mm 

. 2mm x 200mm
. 2mm x 250mm

. 3mm x 150mm
. 3mm x 200mm
. 3mm x 250mm
. 3mm x 300mm

5. Kích thước vít thử điện :

quy cach vit thu dien cac loai

 - Đường kính thanh vít & chiều dài ø x D (mm) : 
. 3.5mm x 127mm
. 3.5mm x 133mm
. 5mm x 178mm

 

Continue reading

4/07/2019

1) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI VITARA :

kich thuoc xe suzuki vitara

- Kích thước D x R x C (mm) : 4175 x 1775 x 1610
- Khoảng sáng gầm xe : 185
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2500
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6L WT : 1075 - 1185
. Loại máy xăng 1.4 Boosterjet : 1140 -1235
. Loại máy dầu 1.6L : 1230 - 1295
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6 l WT : 1730
. Loại máy xăng 1.4 Boosterjet : 1730
. Loại máy dầu 1.6L : 1870
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/55 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 47

2) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI GRAND VITARA :

kich thuoc xe suzuki grand vitara
- Kích thước D x R x C (mm) : 4060 x 1810 x 1695
- Khoảng sáng gầm xe : 200
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2440  
- Bán kính vòng quay (m) : 5.1
- Trọng lượng không tải (Kg) : 
 . Loại máy xăng 1.6L VVT : 1455
 . Loại máy xăng 2.4L VVT : 1524
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
 . Loại máy xăng 1.6L VVT : 1830
 . Loại máy xăng 2.4L VVT : 1890  
- Lốp xe trước và sau : 225/70 R16 & 225/65 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55

3) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SX4 S-CROSS :

kich thuoc xe suzuki s-cross
- Kích thước D x R x C (mm) : 4300 x 1785 x 1585
- Khoảng sáng gầm xe : 180
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2600 
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) : 
 . Loại máy xăng 1.0 : 2WD=1090-1250
 . Loại máy xăng 1.4 : 2WD=1150-1260
 . Loại máy dầu 1.6 : 2WD=1240-1380
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
 . Loại máy xăng 1.0 : 1730
 . Loại máy xăng 1.4 : 1730
 . Loại máy dầu 1.6 : 1870 
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/55 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 47
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 
 . Tối đa là : 1269
 . Ghế sau gập lại : 875
 . Mặc định chứa được : 430

4) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SWIFT SPORT :

kich thuoc xe suzuki swift sport
- Kích thước D x R x C (mm) : 3890 x 1735 x 1495
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 120
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 5.1
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450
- Trọng lượng không tải (Kg) : 965 - 975
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1445- Lốp xe trước và sau : 195/45 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 210

5) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SWIFT HATCHBACK :

kich thuoc xe suzuki swift sport
- Kích thước D x R x C (mm) : 
 . 2WD : 3840 x 1735 x 1495
 . 4WD : 3840 x 1735 x 1520
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 120
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450 
- Bán kính vòng quay (m) : 4.8
- Trọng lượng không tải (Kg) : 
 . 1.2 Dualjet 2WD 5MT= 840-890
 . 1.2 Dualjet 2WD CVT=900-925
 . 1.2 Dualjet 4WD 5MT=950-970
 . 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=850-900
 . 1.2 Dualjet+SHVS 4WD =960-980
 . 1.0 Boosterjet 2WD 5MT=865-915
 . 1.0 Boosterjet 2WD 6AT=940-945
 . 1.0 Boosterjet+SHVS 2WD 5MT=875-925
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
 . 1.2 Dualjet 2WD 5MT=1365
 . 1.2 Dualjet 2WD CVT=1365
 . 1.2 Dualjet 4WD 5MT=1405
 . 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=1365
 . 1.2 Dualjet+SHVS 4WD =1405
 . 1.0 Boosterjet 2WD 5MT=1380
 . 1.0 Boosterjet 2WD 6AT=1380
 . 1.0 Boosterjet+SHVS 2WD 5MT=1380
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 185/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37

6) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI IGNIS :

kich thuoc xe suzuki ignis 
- Kích thước D x R x C (mm) : 
 . 2WD : 3700 x 1660 x 1595
 . 4WD : 3700 x 1690 x 1595
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 180
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2435 
- Bán kính vòng quay (m) : 4.7
- Trọng lượng không tải (Kg) : 
 . 1.2 Dualjet 2WD 5MT= 810-855
 . 1.2 Dualjet 2WD AGS=830-865
 . 1.2 Dualjet 4WD 5MT=870-905
 . 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=835-870
 . 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=885-920
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1330
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 175/60 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
 . 1.2 Dualjet 2WD 5MT=32
 . 1.2 Dualjet 2WD AGS=32
 . 1.2 Dualjet 4WD 5MT=30
 . 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=32
 . 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=30
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
 . 1.2 Dualjet 2WD 5MT=170
 . 1.2 Dualjet 2WD AGS=170
 . 1.2 Dualjet 4WD 5MT=165
 . 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=170
 . 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=165

7) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI ERTIGA :

kich thuoc xe suzuki ertiga
- Kích thước D x R x C (mm) : 4265 x 1695 x 1685
- Khoảng sáng gầm xe : 185
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2740  
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) : MT=1175, AT=1185
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : MT=1760, AT=1770
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 45
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 
 . Tối đa là :736
 . 3 ghế sau gập lại 1 chỗ : 482
 . 3 ghế sau dựng đứng : 135

8) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI DZIRE :

kich thuoc xe suzuki dzire
- Kích thước D x R x C (mm) : 3995 x 1735 x 1515
- Khoảng sáng gầm xe : 145
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450  
- Bán kính vòng quay (m) : 4.8
- Trọng lượng không tải (Kg) : 
 . Loại 5MT : 855-890
 . Loại 5AGS : 885-895
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1315
- Lốp xe trước và sau : 165/80 R14 & 185/65 R15
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 378
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 
 . Loại 5MT : 175
 . Loại 5AGS : 170

9) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI CIAZ :

kich thuoc xe suzuki ciaz
- Kích thước D x R x C (mm) : 4490 x 1730 x 1475
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 160
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 5.4
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2650
- Trọng lượng không tải (Kg) :  
. MT = 1010 - 1030
. AT  = 1020 - 1040
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1490
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15 & 195/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 43
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 495 (510) 
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 210

10) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI CELERIO :

kich thuoc xe suzuki celerio
- Kích thước D x R x C (mm) : 
 . 1.0L : 3600 x 1600 x 1540
 . 1.0L Dualjet VVT : 3600 x 1600 x 1530
- Khoảng sáng gầm xe :
 . 1.0L : 145
 . 1.0L Dualjet VVT : 135
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2425 
- Bán kính vòng quay (m) : 4.7
- Trọng lượng không tải (Kg) : 
 . Loại K10B 5MT : 805-835
 . Loại K10B Auto gear shift : 810-840
 . Loại K10C 5MT : 815-845
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1260
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 35
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 
 . Tối đa là : 1053
 . Ghế sau gập lại : 726
 . Ghế sau dựng đứng : 254

11) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI BALENO :

kich thuoc xe suzuki baleno
- Kích thước D x R x C (mm) : 
 . 1.2 Dualjet = 3995 x 1745 x 1470
 . 1.2 Dualjet + SHVS = 3995 x 1745 x 1460
 . 1.0 Boosterjet = 3995 x 1745 x 1470
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu :
 . 1.2 Dualjet = 120
 . 1.2 Dualjet + SHVS = 110
 . 1.0 Boosterjet = 120
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2520 
- Bán kính vòng quay (m) :
 . 1.2 Dualjet =4.9
 . 1.2 Dualjet + SHVS =5
 . 1.0 Boosterjet =4.9
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 185/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 
 . Tối đa là : 1085
 . Ghế sau gập lại : 756
 . Ghế sau dựng đứng : 355

12) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI APV :

kich thuoc xe suzuki apv
- Kích thước D x R x C (mm) : 
 . 1.5L : 4155 x 1655 x 1860
 . 1.6L : 4230 x 1655 x 1880
- Khoảng sáng gầm xe :
 . 1.5L : 180
 . 1.6L : 190
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2625 
- Bán kính vòng quay (m) : 4.9
- Trọng lượng không tải (Kg) : 
 . 1.5L : MT = 1140, AT  = 1300
 . 1.6L : MT = 1340, AT  = 1340
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1950
- Lốp xe trước và sau : 185/80 R14, 185R14C
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 46

 
Continue reading

1/07/2018

1) KÍCH THƯỚC XE BMW 1 SERIES :

xe oto bmw 1 series

- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.

  4239 x 1748 x 1421 (mm) 


kich thuoc xe bmw 1 series

Continue reading