XEM THÊM :
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE HYUNDAI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE MERCEDES
1) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 2 :
- Kích thước (D x R x C) : 3950 x 1694 x 1480 (mm)
- Trọng lượng xe số sàn : 1046 (Kg)
- Trọng lượng xe số tự động : 1070 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
- Lốp xe trước và sau : P 185/55 R 15
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 2466 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
2) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 :
- Kích thước (D x R x C) : 4470 x 1795 x 1465 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1386 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1369 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1420 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1470 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1480 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1835 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1870 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1930 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
- Tốc độ tối đa :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 121 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 130 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 115 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 125 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 364 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)
3) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 FASTBACK :
- Kích thước (D x R x C) : 4580 x 1795 x 1450 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1345 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1345 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1415 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1459 (Kg
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1459 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1870 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
- Tốc độ tối đa :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 115 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 132 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 132 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 419 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)
4) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Saloon :
- Kích thước (D x R x C) : 4870 x 1840 x 1450 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1496 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1470 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1568 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1587 (Kg
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1590 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1600 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1965 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1945 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2055 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2070 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2055 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2070 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
- Tốc độ tối đa :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 129 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 134 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 127 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 139 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 134 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 480 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)
5) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Tourer :
- Kích thước (D x R x C) : 4805 x 1840 x 1475 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1483 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1493 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1583 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1604 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1602 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1618 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1980 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1990 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2090 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2110 (Kg
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2090 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2110 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
- Tốc độ tối đa :
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 128 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 133 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 126 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 137 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 134 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 522 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)
6) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-3 :
- Kích thước (D x R x C) : 4275 x 1765 x 1535 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1270 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 1310 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 1275 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1350 (Kg)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1370 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1730 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 1760 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 1735 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1800 (Kg)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1815 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/50 R18
- Tốc độ tối đa :
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 116 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 124 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 110 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 107 (Km/h)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 107 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 350 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu :
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 48 (lít)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 44 (lít)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 48 (lít)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 44 (lít)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 44 (lít)
7) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-5 :
- Kích thước (D x R x C) : 4555 x 1840 x 1710 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1628 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1624 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1688 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1703 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1688 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1703 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2035 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2050 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2110 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2125 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2110 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2125 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 3 loại đầu là 215 (mm) & 4 loại sau là 210 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 225/65 R17 & 225/55 R19
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 126 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 122 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 121 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 129 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 127 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 503 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 3 loại đầu là 56 (lít) & 4 loại sau là 58 (lít)
8) KÍCH THƯỚC XE MAZDA MX-5 :
- Kích thước (D x R x C) :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 3915 x 1735 x 1230 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 1075 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 1260 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 149 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 195/50 R16 & 205/45 R17
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 133 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 130 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
9) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-7 :
- Kích thước (D x R x C) : 4681 x 1862 x 1646 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- FWD 2.3L : 1717 (Kg)
- AWD 2.3L : 1814 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 2.5L là 205 (mm) & 2.3L là 208 (mm)
- Lốp xe trước và sau :
- P 235/60 R18
- P 235/55 R19
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 846 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu :
- 2.3L : 69 (lít)
10) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-9 :
- Kích thước (D x R x C) : 5075 x 1969 x 1747 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- AWD : Sport & Touring 1911 (Kg) - GT & Azami 1924 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
- Lốp xe trước và sau :
- Touring : 255/60 R18
- GT : 255/50 R20
- Azami : 255/50 R20
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 230 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu :
- AWD : 74 (lít)
11) KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT-50 (4x2) :
- Kích thước (D x R x C) :
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 2925 / 3200 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5425 / 6000 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 1328 / 1533 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 1505 / 1533 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 1427 / 1402 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 1368 / 1402 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1278 / 1261 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1212 / 1195 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- Lốp xe trước và sau :
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)
12) KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT-50 (4x4) :
- Kích thước (D x R x C) :
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1810 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 3200 / 3200 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 6000 / 6000 (Kg)
- Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 1340 / 1315 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 1158 / 1144 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 1268 / 1144 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1178 / 1164 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1109 / 1095 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 1096 / 1082 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- Lốp xe trước và sau :
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 265/65 R17
- Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 205 / 237 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)