Thép hình là loại thép khá phổ biến trong ngành xây dựng nhất là nhà xưởng, ngoài ra nó còn được dùng làm trang trí hàng rào, lan can cầu thang, giàn lam...
10/30/2015
1) Quy cách các loại thép tấm chuyên dùng :
cứng cường độ cao, chống mài mòn,....(Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....)
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.500 mm,
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
10/29/2015
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA 86 :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 130 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1262 (Kg) / Coupe1298 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
1700 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
215 / 45 R17
- Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 50 (lít)
2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CAMRY :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2.5Q = 1490 (Kg) / 2.5G = 1505 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2000 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
215 / 55 R17
- Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 70 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4620 x 1775 x 1460 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA COROLLA ALTIS :
- Kích thước (D x R x C) : 4620 x 1775 x 1460 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 130 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1.8G MT=1180-1240 (Kg
1.8G CVT=1200-1260 (Kg)
2.0V CVT-i=1255-1300 (Kg)
1.8G CVT=1200-1260 (Kg)
2.0V CVT-i=1255-1300 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1615 (Kg) / 1635 (Kg) / 1675 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
205 / 55 R16 91V - dòng 2.0 = 215 / 45 R17 91V
- Vận tốc tối đa : 205 (Km/h) / 185 (Km/h) / 180 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA FORTUNER :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1780 -1820 (Kg)
2.7V (4x2) AT : 1710 -1770 (Kg)
2.7V (4x4) AT : 1825 -1875 (Kg)
2.7V (4x2) AT : 1710 -1770 (Kg)
2.7V (4x4) AT : 1825 -1875 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2380 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
265 / 65 R17
- Vận tốc tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 65 (lít)
- Kiểu động cơ : 2.5G (4x2) MT
- Kiểu động cơ : 2.5G (4x2) MT
5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE 16 CHỖ TOYOTA HIACE :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 185 (mm)
- Trọng lượng không tải
: XĂNG = 1975-2075 (Kg) / DIESEL = 2045-2145 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3300 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 195 R15
- Vận tốc tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 70 (lít)
6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA HILUX :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 222 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2.5E4x2=1710-1770 (Kg) / 3.0G4x4=1840-1910 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2.5E4x2=2650 (Kg) / 3.0G4x4=2755 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
265 / 65 R17
- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 76 (lít)
7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA INNOVA :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 176 (mm)
- Trọng lượng không tải
: dòng Innova V=1545-1610 (Kg
dòng Innova G=1530-1605 (Kg)
dòng Innova E=1525-1575 (Kg)
dòng Innova G=1530-1605 (Kg)
dòng Innova E=1525-1575 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : V=2130 (Kg) / G=2170 (Kg) / E=2130 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
205 / 65 R15
- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / dòng Innova E = 175 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 55 (lít)
8) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA LANDCRUISER :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 230 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2625 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3350 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 285 / 60 R18
- Vận tốc tối đa : 205 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 93 + 45 (lít)
9) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRADO :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2080-2150 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2850 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
- Vận tốc tối đa : 165 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 87 (lít)
10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRIUS :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 136 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1395 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1720 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17 (5) - 195 / 65 R15 (2,3,4)
- Vận tốc tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 45 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1700 x 1475 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA VIOS :
- Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1700 x 1475 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 145 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1.5G=1075-1090 (Kg
1.5E=1050-1065 (Kg)
1.3J=1010-1045 (Kg)
1.5E=1050-1065 (Kg)
1.3J=1010-1045 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / 180 (Km/h) / 170 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA YARIS :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 149 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1.3G = 1050-1065 (Kg) / 1.3E = 1040-1055 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
- Vận tốc tối đa : 160 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 42 (lít)
XEM THÊM :
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD ECOSPORT :
- Kích thước (D x R x C) :
4241 x 1765 x 1658 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải
: (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ
: (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
205 / 60 R16
- Kiểu động cơ : 1.5 L AT
- Dung tích bình nhiên
liệu : 52 (lít)