Kích thước bàn ghế học sinh trường tiểu học, trường trung học cơ sở,
trường trung học phổ thông theo tiêu chuẩn của Bộ GD&ĐT, KH&CN và Bộ Y tế.
11/01/2015
10/30/2015
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET SPARK :
- Kích thước (D x R x C) : 3640 x 1597 x 1522 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1000 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1367 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 155 / 70 R14
- Kiểu động cơ : 1.0 LS / 1.0 LT
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
1) Quy cách các loại thép tấm chuyên dùng :
cứng cường độ cao, chống mài mòn,....(Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....)
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.500 mm,
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
10/29/2015
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA 86 :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 130 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1262 (Kg) / Coupe1298 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
1700 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
215 / 45 R17
- Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 50 (lít)
2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CAMRY :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2.5Q = 1490 (Kg) / 2.5G = 1505 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2000 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
215 / 55 R17
- Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 70 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4620 x 1775 x 1460 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA COROLLA ALTIS :
- Kích thước (D x R x C) : 4620 x 1775 x 1460 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 130 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1.8G MT=1180-1240 (Kg
1.8G CVT=1200-1260 (Kg)
2.0V CVT-i=1255-1300 (Kg)
1.8G CVT=1200-1260 (Kg)
2.0V CVT-i=1255-1300 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1615 (Kg) / 1635 (Kg) / 1675 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
205 / 55 R16 91V - dòng 2.0 = 215 / 45 R17 91V
- Vận tốc tối đa : 205 (Km/h) / 185 (Km/h) / 180 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA FORTUNER :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1780 -1820 (Kg)
2.7V (4x2) AT : 1710 -1770 (Kg)
2.7V (4x4) AT : 1825 -1875 (Kg)
2.7V (4x2) AT : 1710 -1770 (Kg)
2.7V (4x4) AT : 1825 -1875 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2380 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
265 / 65 R17
- Vận tốc tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 65 (lít)
- Kiểu động cơ : 2.5G (4x2) MT
- Kiểu động cơ : 2.5G (4x2) MT
5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE 16 CHỖ TOYOTA HIACE :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 185 (mm)
- Trọng lượng không tải
: XĂNG = 1975-2075 (Kg) / DIESEL = 2045-2145 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3300 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 195 R15
- Vận tốc tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 70 (lít)
6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA HILUX :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 222 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2.5E4x2=1710-1770 (Kg) / 3.0G4x4=1840-1910 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2.5E4x2=2650 (Kg) / 3.0G4x4=2755 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
265 / 65 R17
- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 76 (lít)
7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA INNOVA :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 176 (mm)
- Trọng lượng không tải
: dòng Innova V=1545-1610 (Kg
dòng Innova G=1530-1605 (Kg)
dòng Innova E=1525-1575 (Kg)
dòng Innova G=1530-1605 (Kg)
dòng Innova E=1525-1575 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : V=2130 (Kg) / G=2170 (Kg) / E=2130 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
205 / 65 R15
- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / dòng Innova E = 175 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 55 (lít)
8) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA LANDCRUISER :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 230 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2625 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3350 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 285 / 60 R18
- Vận tốc tối đa : 205 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 93 + 45 (lít)
9) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRADO :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2080-2150 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2850 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
- Vận tốc tối đa : 165 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 87 (lít)
10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRIUS :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 136 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1395 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1720 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17 (5) - 195 / 65 R15 (2,3,4)
- Vận tốc tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 45 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1700 x 1475 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA VIOS :
- Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1700 x 1475 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 145 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1.5G=1075-1090 (Kg
1.5E=1050-1065 (Kg)
1.3J=1010-1045 (Kg)
1.5E=1050-1065 (Kg)
1.3J=1010-1045 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / 180 (Km/h) / 170 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA YARIS :
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 149 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1.3G = 1050-1065 (Kg) / 1.3E = 1040-1055 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
- Vận tốc tối đa : 160 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 42 (lít)