1/07/2018

KÍCH THƯỚC XE BMW CÁC LOẠI

1) KÍCH THƯỚC XE BMW 1 SERIES :

xe oto bmw 1 series

- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.

  4239 x 1748 x 1421 (mm) 


kich thuoc xe bmw 1 series

- Trọng lượng không tải (Kg) :

. 116i  = 1330
. 118i  = 1350
. 120i  = 1375
. 130i  = 1460
. 116d = 1380
. 118d = 1395
. 120d = 1450
. 123d = 1495

- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :

. 116i  = 1755
. 118i  = 1775
. 120i  = 1800
. 130i  = 1885
. 116d = 1805
. 118d = 1830
. 120d = 1875
. 123d = 1920

- Lốp xe trước và sau : 


. 116i  = 195/55 R16 H
. 118i  = 195/55 R16 H
. 120i  = 205/55 R16 V
. 130i  = 205/50 R17 W
. 116d = 195/55 R16 H
. 118d = 195/55 R16 H
. 120d = 205/55 R16 V
. 123d = 205/50 R17 W

- Tốc độ tối đa (Km/h) :

. 116i  = 204
. 118i  = 210
. 120i  = 224
. 130i  = 250
. 116d = 200
. 118d = 210
. 120d = 228
. 123d = 238

- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 


. 116i, 118i, 120i, 130i      = 53
. 116d, 118d, 120d, 123d = 51

2) KÍCH THƯỚC XE BMW 3 SERIES :

xe oto bmw 3 series
 - Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.

  4612 x 1961 x 1384 (mm)

kich thuoc xe bmw 3 series convertible

kich thuoc xe bmw 3 series coupe

kich thuoc xe bmw 3 series sedan

kich thuoc xe bmw 3 series touring

- Trọng lượng không tải (Kg) :

. 318i  = 1670
. 320i  = 1670
. 325i  = 1730
. 330i  = 1780
. 335i  = 1810
. 320d = 1730
. 325d = 1815
. 330d = 1825

- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :


. 318i  = 2025
. 320i  = 2025
. 325i  = 2085
. 330i  = 2135
. 335i  = 2165
. 320d = 2085
. 325d = 2170
. 330d = 2180

- Lốp xe trước và sau : 


. 318i  = 205/55 R16 H
. 320i  = 225/45 R17 W
. 325i  = 225/45 R17 W
. 330i  = 225/45 R17 Y
. 335i  = 225/45 R17 W & 255/40 R17 W
. 320d = 225/45 R17 W
. 325d = 225/45 R17 W
. 330d = 225/45 R17 Y

- Tốc độ tối đa (Km/h) :

. 318i  = 210
. 320i  = 228
. 325i  = 245
. 330i  = 250
. 335i  = 250
. 320d = 228
. 325d = 238
. 330d = 250

- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 


. 318i, 320i, 325i, 330i, 335i = 63
. 320d, 325d, 330d               = 61

3) KÍCH THƯỚC XE BMW 5 SERIES :

xe oto bmw 5 series
 - Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.

  4899 x 2094 x 1464 (mm)

kich thuoc xe bmw 5 series sedan

kich thuoc xe bmw 5 series touring

- Trọng lượng không tải (Kg) :

. 523i  = 1700
. 528i  = 1710
. 535i  = 1760
. 550i  = 1905
. 520d = 1695
. 525d = 1765
. 530d = 1790
. 535d = 1825

- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :


. 523i  = 2235
. 528i  = 2245
. 535i  = 2295
. 550i  = 2430
. 520d = 2230
. 525d = 2300
. 530d = 2325
. 535d = 2360

- Lốp xe trước và sau : 


. 523i  = 225/55 R17 W
. 528i  = 225/55 R17 W
. 535i  = 225/55 R17 W
. 550i  = 245/45 R18 Y
. 520d = 225/55 R17 W
. 525d = 225/55 R17 W
. 530d = 225/55 R17 W
. 535d = 225/55 R17 W

- Tốc độ tối đa (Km/h) :

. 523i  = 238
. 528i  = 250
. 535i  = 250
. 550i  = 250
. 520d = 227
. 525d = 236
. 530d = 250
. 535d = 250

- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70


4) KÍCH THƯỚC XE BMW 6 SERIES :

xe oto bmw 6 series
 - Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.

  4820 x 2060 x 1374 (mm)

kich thuoc xe bmw 6 series convertible

kich thuoc xe bmw 6 series coupe

- Trọng lượng không tải (Kg) :

. 630i  Coupé         = 1605
. 650i  Coupé         = 1725
. 635d Coupé         = 1725
. 630i  Convertible  = 1815
. 650i  Convertible  = 1935
. 635d Convertible  = 1935

- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :


. 630i  Coupé         = 1980
. 650i  Coupé         = 2100
. 635d Coupé         = 2100
. 630i  Convertible  = 2140
. 650i  Convertible  = 2260
. 635d Convertible  = 2260

- Lốp xe trước và sau : 


. 630i  Coupé         = 245/50 R17 W
. 650i  Coupé         = 245/45 R18 W
. 635d Coupé         = 245/50 R17 W
. 630i  Convertible  = 245/50 R17 W
. 650i  Convertible  = 245/45 R18 W
. 635d Convertible  = 245/50 R17 W

- Tốc độ tối đa (Km/h) : 250

- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70

- Thể tích khoang hành lý (lít) : 
 
. 630i  Coupé         = 450
. 650i  Coupé         = 450
. 635d Coupé         = 450
. 630i  Convertible  = 300-350
. 650i  Convertible  = 300-350
. 635d Convertible  = 300-350

5) KÍCH THƯỚC XE BMW Z4 :

xe oto bmw 1 z4
 - Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.

  4239 x 1951 x 1291 (mm)
kich thuoc xe bmw z4
- Trọng lượng không tải (Kg) :

. 20i    Sdrive  = 1470
. 28i    Sdrive  = 1475
. 35i    Sdrive  = 1580
. 35i1  Sdrive  = 1600

- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :


. 20i    Sdrive  = 1725
. 28i    Sdrive  = 1730
. 35i    Sdrive  = 1835
. 35i1  Sdrive  = 1855

- Lốp xe trước và sau : 


. 20i    Sdrive  = 225/45 R17 W
. 28i    Sdrive  = 225/45 R17 W
. 35i    Sdrive  = T : 225/45 R17 W - S : 225/40 R17 W
. 35i1  Sdrive  = T : 225/40 R18 W - S : 225/35 R18 W

- Tốc độ tối đa (Km/h) :

. 20i    Sdrive  = 235
. 28i    Sdrive  = 250
. 35i    Sdrive  = 250
. 35i1  Sdrive  = 250

- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55




No comments:

Post a Comment