1) KÍCH THƯỚC XE BMW 1 SERIES :
- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.
4239 x 1748 x 1421 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 116i = 1330
. 118i = 1350
. 120i = 1375
. 130i = 1460
. 116d = 1380
. 118d = 1395
. 120d = 1450
. 123d = 1495
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 116i = 1755
. 118i = 1775
. 120i = 1800
. 130i = 1885
. 116d = 1805
. 118d = 1830
. 120d = 1875
. 123d = 1920
- Lốp xe trước và sau :
. 116i = 195/55 R16 H
. 118i = 195/55 R16 H
. 120i = 205/55 R16 V
. 130i = 205/50 R17 W
. 116d = 195/55 R16 H
. 118d = 195/55 R16 H
. 120d = 205/55 R16 V
. 123d = 205/50 R17 W
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. 116i = 204
. 118i = 210
. 120i = 224
. 130i = 250
. 116d = 200
. 118d = 210
. 120d = 228
. 123d = 238
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
. 116i, 118i, 120i, 130i = 53
. 116d, 118d, 120d, 123d = 51
2) KÍCH THƯỚC XE BMW 3 SERIES :
- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.4612 x 1961 x 1384 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 318i = 1670
. 320i = 1670
. 325i = 1730
. 330i = 1780
. 335i = 1810
. 320d = 1730
. 325d = 1815
. 330d = 1825
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 318i = 2025
. 320i = 2025
. 325i = 2085
. 330i = 2135
. 335i = 2165
. 320d = 2085
. 325d = 2170
. 330d = 2180
- Lốp xe trước và sau :
. 318i = 205/55 R16 H
. 320i = 225/45 R17 W
. 325i = 225/45 R17 W
. 330i = 225/45 R17 Y
. 335i = 225/45 R17 W & 255/40 R17 W
. 320d = 225/45 R17 W
. 325d = 225/45 R17 W
. 330d = 225/45 R17 Y
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. 318i = 210
. 320i = 228
. 325i = 245
. 330i = 250
. 335i = 250
. 320d = 228
. 325d = 238
. 330d = 250
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
. 318i, 320i, 325i, 330i, 335i = 63
. 320d, 325d, 330d = 61
3) KÍCH THƯỚC XE BMW 5 SERIES :
- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.4899 x 2094 x 1464 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 523i = 1700
. 528i = 1710
. 535i = 1760
. 550i = 1905
. 520d = 1695
. 525d = 1765
. 530d = 1790
. 535d = 1825
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 523i = 2235
. 528i = 2245
. 535i = 2295
. 550i = 2430
. 520d = 2230
. 525d = 2300
. 530d = 2325
. 535d = 2360
- Lốp xe trước và sau :
. 523i = 225/55 R17 W
. 528i = 225/55 R17 W
. 535i = 225/55 R17 W
. 550i = 245/45 R18 Y
. 520d = 225/55 R17 W
. 525d = 225/55 R17 W
. 530d = 225/55 R17 W
. 535d = 225/55 R17 W
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. 523i = 238
. 528i = 250
. 535i = 250
. 550i = 250
. 520d = 227
. 525d = 236
. 530d = 250
. 535d = 250
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70
4) KÍCH THƯỚC XE BMW 6 SERIES :
- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.4820 x 2060 x 1374 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 630i Coupé = 1605
. 650i Coupé = 1725
. 635d Coupé = 1725
. 630i Convertible = 1815
. 650i Convertible = 1935
. 635d Convertible = 1935
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 630i Coupé = 1980
. 650i Coupé = 2100
. 635d Coupé = 2100
. 630i Convertible = 2140
. 650i Convertible = 2260
. 635d Convertible = 2260
- Lốp xe trước và sau :
. 630i Coupé = 245/50 R17 W
. 650i Coupé = 245/45 R18 W
. 635d Coupé = 245/50 R17 W
. 630i Convertible = 245/50 R17 W
. 650i Convertible = 245/45 R18 W
. 635d Convertible = 245/50 R17 W
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 250
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70
- Thể tích khoang hành lý (lít) :
. 630i Coupé = 450
. 650i Coupé = 450
. 635d Coupé = 450
. 630i Convertible = 300-350
. 650i Convertible = 300-350
. 635d Convertible = 300-350
5) KÍCH THƯỚC XE BMW Z4 :
- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.4239 x 1951 x 1291 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 20i Sdrive = 1470
. 28i Sdrive = 1475
. 35i Sdrive = 1580
. 35i1 Sdrive = 1600
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 20i Sdrive = 1725
. 28i Sdrive = 1730
. 35i Sdrive = 1835
. 35i1 Sdrive = 1855
- Lốp xe trước và sau :
. 20i Sdrive = 225/45 R17 W
. 28i Sdrive = 225/45 R17 W
. 35i Sdrive = T : 225/45 R17 W - S : 225/40 R17 W
. 35i1 Sdrive = T : 225/40 R18 W - S : 225/35 R18 W
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. 20i Sdrive = 235
. 28i Sdrive = 250
. 35i Sdrive = 250
. 35i1 Sdrive = 250
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55
No comments:
Post a Comment