1) KÍCH THƯỚC XE ISUZU D-MAX :
- Kích thước (D x R x C) : 5295 x 1860 x 1795 (mm)
- Kích thước khoang hành lý (D x R x C) : 1485 x 1530 x 465 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : 4x4=2800, 4x2=2700
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 235
- Lốp xe trước và sau : 255/60 R18
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 76
2) KÍCH THƯỚC XE ISUZU CROSSWIND :
- Kích thước (D x R x C) :. Sportivo X và XUV = 4735 x 1770 x 1900 (mm)
. XT = 4480 x 1680 x 1830 (mm)
. XL & XS = 4480 x 1680 x 1765 (mm)
- Kích thước khoang hành lý (D x R x C) : 1485 x 1530 x 465 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Sportivo X và XUV = 2210
. XT, XL & XS = 2180
- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
- Lốp xe trước và sau :
. Sportivo X và XUV = 235/70 R15
. XT = 205/65 R15
. XL & XS = 185/80 R14
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55
3) KÍCH THƯỚC XE ISUZU MU-X :
- Kích thước (D x R x C) : 4825 x 1860 x 1840 (mm)- Trọng lượng bản thân (Kg) :
. 2.5L (4x2) MT = 1965
. 3.0L (4x2) AT = 1995
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 2.5L (4x2) MT = 2650
. 3.0L (4x2) AT = 2650
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 230
- Lốp xe trước và sau : 255/65 R17
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 65
4) KÍCH THƯỚC XE TẢI ISUZU CE-SERIES :
- Kích thước (D x R x C) :.CYZ 51M = 8140 x 2490 x 2990 (mm)
.CYZ 51P = 8315 x 2490 x 2990 (mm)
.CYZ 51Q = 9775 x 2490 x 2970 (mm)
.CYZ 51T = 11880 x 2490 x 2970 (mm)
.EXZ 51K = 6746 x 2490 x 2970 (mm)
.EXR 51F = 5971 x 2490 x 2950 (mm)
- Trọng lượng toàn bộ (tấn) :
.CYZ 51M (6x4) = 33
.CYH 51S (8x4) = 41
.EXZ 51K (6x4) = 60 (chỉ kéo được 30 tấn)
.EXR 51F (4x2) = 45 (chỉ kéo được 20 tấn)
- Lốp xe trước và sau :
.CYZ 51M (6x4) = 295/80 R22.6 & 315/80 R22.5
.CYH 51S (8x4) = 295/80 R22.6 & 315/80 R22.5
.EXZ 51K (6x4) = 295/80 R22.5
.EXR 51F (4x2) = 295/80 R22.5
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
.CYZ 51M (6x4) = 250
.CYH 51S (8x4) =250
.EXZ 51K (6x4) = 250
.EXR 51F (4x2) = 245
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
.CYZ 51M (6x4) = 200
.CYH 51S (8x4) = 200
.EXZ 51K (6x4) = 550
.EXR 51F (4x2) = 550
5) KÍCH THƯỚC XE TẢI ISUZU N-SERIES :
- Kích thước (D x R x C) :
.NHR Tilt = 4590 x 1695 x 2095 (mm)
.NHR FT 50A = 4590 x 1695 x 2095 (mm)
.NHR FT 80A = 4590 x 1695 x 2095 (mm)
.NHR MB 80A = 4590 x 1695 x 2077 (mm)
.NKR Tilt 4JB1 = 4590 x 1695 x 2105 (mm)
.NKR Tilt 4HG1 = 4590 x 1695 x 2105 (mm)
.NPR Tilt = 6610 x 1995 x 2195 (mm)
.NQR Tilt = 7320 x 1995 x 2250 (mm)
- Tải trọng cho phép (Kg) :
.NHR Tilt = 3800
.NHR FT 50A = 3800
.NHR FT 80A = 3800
.NHR MB 80A = 3800
.NKR Tilt 4JB1 = 4300
.NKR Tilt 4HG1 = 4500
.NPR Tilt = 6500
.NQR Tilt = 8500
- Lốp xe trước và sau :
.NHR Tilt = 7.00-15-12PR
.NHR FT 50A = 7.00-15-12PR
.NHR FT 80A = 7.00-15-12PR
.NHR MB 80A = 225/70 R15
.NKR Tilt 4JB1 = 7.50-15-12PR
.NKR Tilt 4HG1 = 7.50-15-12PR
.NPR Tilt = 7.50-16-12PR
.NQR Tilt = 8.25-16-14PR
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
.NPR Tilt = 110
.NQR Tilt = 100
- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
.NHR Tilt =190
.NHR FT 50A = 190
.NHR FT 80A = 190
.NHR MB 80A = 190
.NKR Tilt 4JB1 = 190
.NKR Tilt 4HG1 = 190
.NPR Tilt = 210
.NQR Tilt = 180
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
.NHR Tilt = 75
.NHR FT 50A = 75
.NHR FT 80A = 75
.NHR MB 80A = 75
.NKR Tilt 4JB1 = 75
.NKR Tilt 4HG1 = 100
.NPR Tilt = 100
.NQR Tilt = 100
6) KÍCH THƯỚC XE TẢI ISUZU F-SERIES :
- Kích thước (D x R x C) :.FRR = 7875 x 2200 x 2540 (mm)
.FSR = 8155 x 2200 x 2680 (mm)
.FVR = 9255 x 2400 x 2860 (mm)
.FVM = 9730 x 2400 x 2860 (mm)
- Trọng lượng toàn bộ (tấn) :
.FRR = 10,6
.FSR = 11
.FVR = 15
.FVM = 25
- Lốp xe trước và sau :
.FRR = 235/75 R17.5
.FSR = 265/70 R19.5
.FVR = 295/80 R22.5
.FVM = 11R22.5 - 16PR
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
.FRR = 128
.FSR = 117
.FVR = 102
.FVM = 96
- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
.FRR = 190
.FSR = 250
.FVR = 235
.FVM = 235
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
.FRR = 200
.FSR = 200
.FVR = 400
.FVM = 400
XEM THÊM : KÍCH THƯỚC THÙNG CONTAINER
No comments:
Post a Comment