Xem thêm :
- Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi các loại
- Thông số kỹ thuật xe Chevrolet các loại
1) KÍCH THƯỚC XE NISSAN 37OZ :
- Kích thước (D x R x C) : 4265 x 1845 x 1315 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) : 1800
- Tải trọng tối đa (Kg) : 940
- Khoảng sáng gầm xe : 123
- Lốp xe trước và sau : 225/50 R18 & 245/45 R18
(GT) : 245/40 R19 & 275/35 R19
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 155
- Kích thước khoang chứa đồ(mm) :904x524(1357)x249(498)
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 235
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 72
2) KÍCH THƯỚC XE NISSAN GT-R NISMO :
- Kích thước (D x R x C) : 4330 x 1870 x 1315 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) : 1800
- Tải trọng tối đa (Kg) : 940
- Khoảng sáng gầm xe : 120
- Lốp xe trước và sau : 245/40 R19 & 285/35 R19
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 155
- Kích thước khoang chứa đồ(mm): 904x524(1357)x249(498)
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 235
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 72
3) KÍCH THƯỚC XE NISSAN E-NV200 (xe điện):
- Kích thước (D x R x C) : 4560 x 1755 x 1858 (mm)
Tính luôn gương là rộng 2011mm
- Tổng trọng lượng (Kg) :2220
- Tải trọng tối đa (Kg) : trước 1070 / sau 1150 (5 chỗ)
trước 1068 / sau 1151 (7 chỗ)
- Khoảng sáng gầm xe : 153.4
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 76
- Kích thước khoang chứa đồ (mm) : 2040x1500x1358
- Dung tích khoang chứa đồ (m3) : 3.1
- Công suất mô tơ điện (kw) : 80
- Thông số pin sạc : 360v-24kw/h
- Thời gian sạc (giờ) : 7
- Điện năng tiêu thụ (wh/km) : 165
4) KÍCH THƯỚC XE NISSAN GT-R :
- Kích thước (D x R x C) : 4710 x 1895 x 1370 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) : 2200
- Tải trọng tối đa (Kg) : 1080/1165
- Khoảng sáng gầm xe : 105
- Lốp xe trước và sau : 255/40 R20 & 285/35 R20
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 196
- Kích thước khoang chứa đồ(mm):695(840) x 795(1470) x430(520)
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 315
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 74
5) KÍCH THƯỚC XE NISSAN JUKE :
- Kích thước (D x R x C) : 4135 x 1765 x 1565 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) :
(1.6p 94PS) 2WD Manual=1605
(DIG-T 115) 2WD Manual=1710
(1.6p 117PS) 2WD Xtronic =1680
(dCi 110) 2WD Manual=1770
(DIG-T 190) 2WD Manual=1760
(DIG-T 190) 4WD Xtronic=1880
- Tải trọng tối đa (Kg) :
(1.6p 94PS) 2WD Manual=442
(DIG-T 115) 2WD Manual=474
(1.6p 117PS) 2WD Xtronic =475
(dCi 110) 2WD Manual=465
(DIG-T 190) 2WD Manual=460
(DIG-T 190) 4WD Xtronic=449
- Lốp xe trước và sau :
(1.6p 94PS) 2WD Manual=205/60 R16
(DIG-T 115) 2WD Manual=205/60 R16
(1.6p 117PS) 2WD Xtronic =215/55 R17
(dCi 110) 2WD Manual=225/45 R18
(DIG-T 190) 2WD Manual=215/55 R17
(DIG-T 190) 4WD Xtronic=225/45 R18
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
(1.6p 94PS) 2WD Manual=104(168)
(DIG-T 115) 2WD Manual=111(178)
(1.6p 117PS) 2WD Xtronic =106(170)
(dCi 110) 2WD Manual=109(175)
(DIG-T 190) 2WD Manual=134(215)
(DIG-T 190) 4WD Xtronic=124(200)
- Khoảng sáng gầm xe : 180
- Kích thước khoang chứa đồ (m) :
733 x 1232 x 354 (tất cả 5 dòng trên)
(DIG-T 190) 4WD Xtronic : 675 x 1409 x 207
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 1189 (tất cả 5 dòng trên)
(DIG-T 190) 4WD Xtronic = 786
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 52
6) KÍCH THƯỚC XE NISSAN LEAF (xe điện):
- Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1770 x 1550 (mm)
Tính luôn gương là rộng 1967mm
- Tổng trọng lượng (Kg) :1945 (24kwh) / 1970 (30kwh)
- Tải trọng tối đa (Kg) : 395
- Khoảng sáng gầm xe : 160
- Lốp xe trước và sau : 205/55 R16 & 215/50 R17
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 144
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 370
- Công suất mô tơ điện (kw) : 80
- Thông số pin sạc : 360v-24kw/h và 30kw/h
- Thời gian sạc (giờ) : 3.6kw/h
- Điện năng tiêu thụ (wh/km) : 150
7) KÍCH THƯỚC XE NISSAN MICRA :
- Kích thước (D x R x C) : 3825 x 1665 x 1510/1525 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) : 1425
- Tải trọng tối đa (Kg) : 395/405
- Khoảng sáng gầm xe :
- Lốp xe trước và sau : 165/70 R14-175/60 R15-185/55 R16
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 106 số sàn / 100 số tự động
- Kích thước khoang chứa đồ (mm) : 544(597/1082) x 986 x 265
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 605 / 1132
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
8) KÍCH THƯỚC XE NISSAN NAVARA :
- Kích thước (D x R x C) mm :
Chassis King cab & Double cab=5225x1790(2075)x1790 & 1805
Pick-up King cab 2wd=5225x1790(2075)x1780
Pick-up King cab 4wd=5225x1850(2075)x1790
Pick-up Double cab (Visia)=5300x1850(2075)x1805
Pick-up Dc (Acenta,Tekna,Connecta) =5330x1850(2085)x1840
- Tổng trọng lượng (Kg) :
Chassis King cab & Double cab=3035 & 3045
Pick-up King cab 2wd=3035
Pick-up King cab 4wd=3035
Pick-up Double cab (Visia)=3045
Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)=3045
- Tải trọng tối đa (Kg) :
Chassis King cab & Double cab=1221 & 1179
Pick-up King cab 2wd=1156
Pick-up King cab 4wd=1074
Pick-up Double cab (Visia)=1059
Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)=1047,1054
- Lốp xe trước và sau :
Chassis King cab & Double cab= 205 R16 C
Pick-up King cab 2wd= 205 R16 C
Pick-up King cab 4wd= 255/70 R16
Pick-up Double cab (Visia)= 255/70 R16
Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)= 255/60 R18
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
Chassis King cab & Double cab= 107
Pick-up King cab 2wd= 107
Pick-up King cab 4wd= 107
Pick-up Double cab (Visia)= 107
Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)= 114,112
- Khoảng sáng gầm xe :
Chassis King cab & Double cab= 196 & 207
Pick-up King cab 2wd= 205
Pick-up King cab 4wd= 198,213
Pick-up Double cab (Visia)=224
Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)=224,228
- Kích thước khoang hành lý (mm) :
King cab : 1788 x 1560
Double cab : 1503 x 1560
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 73
9) KÍCH THƯỚC XE NISSAN NOTE :
- Kích thước (D x R x C) : 4100 x 1695 x 1530 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) :
(1.2P 80PS)=1510
(1.2 DIG-S 98PS)=1570
(1.2 DIG-S CVT 98PS)=1590
(1.5 dCi 90PS)=1615
- Tải trọng tối đa (Kg) :
(1.2P 80PS)=470
(1.2 DIG-S 98PS)=446
(1.2 DIG-S CVT 98PS)=446
(1.5 dCi 90PS)=483
- Lốp xe trước và sau :
(1.2P 80PS)= 185/65 R15
(1.2 DIG-S 98PS)= 195/55 R16
(1.2 DIG-S CVT 98PS)= 195/55 R16
(1.5 dCi 90PS)= 195/55 R16
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
(1.2P 80PS)= 170
(1.2 DIG-S 98PS)= 181
(1.2 DIG-S CVT 98PS)= 172
(1.5 dCi 90PS)=179
- Khoảng sáng gầm xe :
- Kích thước khoang chứa đồ (m) : 725/697/859 x 1202
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 195
- Dung tích bình nhiên liệu : 41 (lít)
10) KÍCH THƯỚC XE NISSAN PULSAR :
- Kích thước (D x R x C) : 4387 x 1768(2017) x 1520 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) :
(DIG-T 115)= 1750
(dCi 110)= 1785
(DIG-T 190)= 1785
- Tải trọng tối đa (Kg) :
(DIG-T 115)= 505 / 477
(dCi 110)= 479
(DIG-T 190)= 455
- Lốp xe trước và sau :
(DIG-T 115)= 205/55 R16 - 195/60 R16
(dCi 110)= 205/50 R17 - 215/45 R18
(DIG-T 190)= 205/50 R17 - 215/45 R18
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
(DIG-T 115)= 190 / 185
(dCi 110)= 190
(DIG-T 190)= 217
- Khoảng sáng gầm xe :
- Kích thước khoang chứa đồ (m) : 816 x 1381
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 385 / 1395
- Dung tích bình nhiên liệu : 46 (lít)
11) KÍCH THƯỚC XE NISSAN QASHQAI :
- Kích thước (D x R x C) : 4377 x 1806(2070) x 1595 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) :
(DIG-T 115)=1860-1880
(DIG-T 163)=1885
(dCi 110)=1910
(dCi 130)=1960-2005-2030
- Tải trọng tối đa (Kg) :
(DIG-T 115)=542-548
(DIG-T 163)=520
(dCi 110)=545
(dCi 130)=541-544-512
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
(DIG-T 115)=185-173
(DIG-T 163)=200
(dCi 110)=182
(dCi 130)=190-183-190
- Kích thước khoang chứa đồ (m) : 700 x 1390
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 430 / 860
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
(DIG-T 115)=55
(DIG-T 163)=65
(dCi 110)=55
(dCi 130)=55 - 65
12) KÍCH THƯỚC XE NISSAN X-TRAIL :
- Kích thước (D x R x C) : 4377 x 2070 x 1595 (mm)
- Tổng trọng lượng (Kg) :
(DIG-T 115) 2WD Manual=2090-2260
(DIG-T 163) 4WD Manual=2160-2320
(dCi 110) 2WD Xtronic =2140-2310
(dCi 130) 2WD Manual=2050-2210
- Tải trọng tối đa (Kg) :
(dCi 130) 2WD Manual=470
(dCi 130) 4WD Manual=470
(dCi 130) 2WD Xtronic =470
(DIG-T 163) 2WD Manual=470-585
- Lốp xe trước và sau : 225/65 R 17 - 225/55 R 19
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
(dCi 130) 2WD Manual=188
(dCi 130) 4WD Manual=180
(dCi 130) 2WD Xtronic =186
(DIG-T 163) 2WD Manual=200
- Kích thước khoang chứa đồ (m) : 1142x935
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 550 xe 5 chỗ, 445+(135) xe 7 chỗ, 1982 khi gập ghế lại
- Dung tích bình nhiên liệu : 60 (lít)
No comments:
Post a Comment