XEM THÊM :
- Quy cách tôn mạ màu
- Quy cách tôn sinh thái onduline
- Kích thước danh nghĩa : 424 x 336 mm- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 8.8 - 9.2 viên
- Khoảng cách mè (litô) : 320 - 340 mm
- Độ dốc mái : 17 - 90 độ
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 x 13 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4.3 kg +- 0.2 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.6 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
+ Độ dốc mái từ 17 - 22 độ thì khoảng cách li tô là 320mm, độ chồng mí là 100.
+ Độ dốc mái từ 22 - 27 độ thì khoảng cách li tô là 330mm, độ chồng mí là 90.
+ Độ dốc mái từ 27 - 31 độ thì khoảng cách li tô là 343mm, độ chồng mí là 76.
- Trọng lượng (Kg/tấm) : 6.7 kg
- Số tấm lợp trên 1m2 : 2.2 tấm
- Khoảng cách đòn tay (xà gồ) : 100 cm
- Độ dốc mái : 15 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/tấm) : 8.4 kg
- Số tấm lợp trên 1m2 : 1.7 tấm
- Khoảng cách đòn tay (xà gồ) : 130 cm
- Độ dốc mái : 15 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.4 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32 - 34 cm
- Độ dốc mái : 17 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.8 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10.5 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32.5 - 33.5 cm
- Độ dốc mái : 25 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.7 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10.5 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32.5 - 33.5 cm
- Độ dốc mái : 25 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4.05 kg +- 0.2 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10 - 11 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32 - 34 cm
- Độ dốc mái : 17 - 50 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 5.2 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10 - 11 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 31 - 33 cm
- Độ dốc mái : 25 - 40 độ
- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 510 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên
- Số viên lợp chính trên 1m2 : 6.25 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 9 cm, hàng kế tiếp 20 cm
- Độ dốc mái : 25 - 45 độ
- Kích thước viên hàng đầu : 600 x 290 x 6 mm
- Kích thước viên hàng kế tiếp : 600 x 440 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 2.2 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 2.5 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.8 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.67 viên
- Số viên lợp chính trên 1m dài : 11.11 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 5.5 cm, hàng kế tiếp 15 cm
- Độ dốc mái : 30 - 45 độ
- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 600 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên
- Số viên lợp chính trên 1m2 : 6.25 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 11 cm, hàng kế tiếp 20 cm
- Độ dốc mái : 25 - 45 độ
- Kích thước viên hàng đầu : 800 x 400 x 6 mm
- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 510 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên
- Số viên lợp chính trên 1m2 : 6.25 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 11 cm, hàng kế tiếp 20 cm
- Độ dốc mái : 25 - 45 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) :
- Số viên lợp trên 1m2 : 100 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái : 15 - 20 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 2.6 kg
- Số viên lợp trên 1md : 3 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái :
- Trọng lượng (Kg/viên) : 1.1 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 7 - 8 cm
- Độ dốc mái : <= 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4.5 - 4.7 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 28 - 32 cm
- Độ dốc mái : <30 độ đối với ngói dán trên bêtông
- Độ dốc mái : từ 30-40 độ thì chồng mí tối thiểu là 10cm (chiều dài mái ngói không quá 10m)
- Độ dốc mái : từ 45 độ trở lên thì chồng mí tối thiểu là 8cm (cố định bằng đinh vít)
- Trọng lượng (Kg/viên) : 1.9 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 22 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 265 mm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 1 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 25 mm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 0.4 kg
- Số viên lợp trên 1md : 7 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : cm
- Độ dốc mái :
- Trọng lượng (Kg/viên) : 0.4 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 150 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : cm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) : 0.76 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : cm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
- Trọng lượng (Kg/viên) :
- Số viên lợp trên 1m2 : 36 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái :
- Trọng lượng (Kg/viên) : 2.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 20 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái :
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : mm
- Độ dốc mái : độ
- Kích thước danh nghĩa : 400 x 305 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 2.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.2 viên
- Độ chồng mí : 80 mm
- Khoảng cách mè (li tô) : 320 - 340 mm
- Độ dốc mái : 30 - 35 độ
- Quy cách tôn mạ màu
- Quy cách tôn sinh thái onduline
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI NHẬT NAKAMURA:
- Kích thước danh nghĩa : 424 x 336 mm- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 8.8 - 9.2 viên
- Khoảng cách mè (litô) : 320 - 340 mm
- Độ dốc mái : 17 - 90 độ
2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI LAMA ROMAN MALAYSIA:
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 x 13 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4.3 kg +- 0.2 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.6 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
+ Độ dốc mái từ 17 - 22 độ thì khoảng cách li tô là 320mm, độ chồng mí là 100.
+ Độ dốc mái từ 22 - 27 độ thì khoảng cách li tô là 330mm, độ chồng mí là 90.
+ Độ dốc mái từ 27 - 31 độ thì khoảng cách li tô là 343mm, độ chồng mí là 76.
3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ROMAN THÁI LAN:
a. Khổ ngói 1.2m x 0.5m :
- Kích thước danh nghĩa : 1200 x 500 x 5.5 mm
- Trọng lượng (Kg/tấm) : 6.7 kg
- Số tấm lợp trên 1m2 : 2.2 tấm
- Khoảng cách đòn tay (xà gồ) : 100 cm
- Độ dốc mái : 15 - 40 độ
b. Khổ ngói 1.5m x 0.5m :
- Kích thước danh nghĩa : 1500 x 500 x 5.5 mm
- Trọng lượng (Kg/tấm) : 8.4 kg
- Số tấm lợp trên 1m2 : 1.7 tấm
- Khoảng cách đòn tay (xà gồ) : 130 cm
- Độ dốc mái : 15 - 40 độ
4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI EXCELLA THÁI LAN:
a. Loại cổ điển :
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.4 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32 - 34 cm
- Độ dốc mái : 17 độ
b. Loại hiện đại :
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 335 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.8 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10.5 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32.5 - 33.5 cm
- Độ dốc mái : 25 - 40 độ
c. Loại kiểu cách :
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 345 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.7 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10.5 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32.5 - 33.5 cm
- Độ dốc mái : 25 - 40 độ
5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI BÊTÔNG THÁI LAN:
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4.05 kg +- 0.2 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10 - 11 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 32 - 34 cm
- Độ dốc mái : 17 - 50 độ
6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI CPAC MONIER THÁI LAN:
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 5.2 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10 - 11 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 31 - 33 cm
- Độ dốc mái : 25 - 40 độ
7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI FIBER CEMENT AYARA THÁI LAN:
a. Loại giả gỗ :
- Kích thước viên hàng đầu : 800 x 400 x 6 mm- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 510 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên
- Số viên lợp chính trên 1m2 : 6.25 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 9 cm, hàng kế tiếp 20 cm
- Độ dốc mái : 25 - 45 độ
b. Loại cổ điển 9 inch :
- Kích thước viên hàng đầu : 600 x 290 x 6 mm
- Kích thước viên hàng kế tiếp : 600 x 440 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 2.2 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 2.5 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.8 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.67 viên
- Số viên lợp chính trên 1m dài : 11.11 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 5.5 cm, hàng kế tiếp 15 cm
- Độ dốc mái : 30 - 45 độ
c. Loại cổ điển 13 inch :
- Kích thước viên hàng đầu : 800 x 400 x 6 mm- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 600 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên
- Số viên lợp chính trên 1m2 : 6.25 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 11 cm, hàng kế tiếp 20 cm
- Độ dốc mái : 25 - 45 độ
d. Loại hiện đại :
- Kích thước viên hàng đầu : 800 x 400 x 6 mm
- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 510 x 6 mm
- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg
- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg
- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg
- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên
- Số viên lợp chính trên 1m2 : 6.25 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 11 cm, hàng kế tiếp 20 cm
- Độ dốc mái : 25 - 45 độ
8) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI MŨI HÀI :
- Kích thước danh nghĩa : 145 x 145 x 10 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) :
- Số viên lợp trên 1m2 : 100 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái : 15 - 20 độ
9) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI NÓC:
- Kích thước danh nghĩa : 380 x 190 x 13.5 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 2.6 kg
- Số viên lợp trên 1md : 3 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái :
10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI VẢY CÁ:
- Kích thước danh nghĩa : 260 x 160 x 11.5 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 1.1 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 7 - 8 cm
- Độ dốc mái : <= 40 độ
11) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ĐỒNG TÂM:
- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4.5 - 4.7 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 10 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 28 - 32 cm
- Độ dốc mái : <30 độ đối với ngói dán trên bêtông
- Độ dốc mái : từ 30-40 độ thì chồng mí tối thiểu là 10cm (chiều dài mái ngói không quá 10m)
- Độ dốc mái : từ 45 độ trở lên thì chồng mí tối thiểu là 8cm (cố định bằng đinh vít)
12) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ĐỒNG NAI 22:
- Kích thước danh nghĩa : 334 x 210x 11 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 1.9 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 22 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 265 mm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
13) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ÂM DƯƠNG:
- Kích thước danh nghĩa : 200 x 220 x 10 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 1 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : 25 mm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
14) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI TIỂU:
- Kích thước danh nghĩa : 180 x 90/63 x 8 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 0.4 kg
- Số viên lợp trên 1md : 7 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : cm
- Độ dốc mái :
15) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI MẮT RỒNG:
- Kích thước danh nghĩa : 195 x 100 x 10 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 0.4 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 150 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : cm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
16) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI CON SÒ:
- Kích thước danh nghĩa : 250 x 160 x 10 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 0.76 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : cm
- Độ dốc mái : 30 - 40 độ
17) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI COOPER:
- Kích thước danh nghĩa : 400 x 144/119 x 10/15 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) :
- Số viên lợp trên 1m2 : 36 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái :
18) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI 20:
- Kích thước danh nghĩa : 360 x 230 x 14 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 2.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 20 viên
- Khoảng cách mè (li tô) :
- Độ dốc mái :
19) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI NIPPON:
- Kích thước danh nghĩa : 424 x 335 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 4 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9 viên
- Khoảng cách mè (li tô) : mm
- Độ dốc mái : độ
20) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI PRIME TRÁNG MEN:
- Kích thước danh nghĩa : 400 x 305 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 2.5 kg
- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.2 viên
- Độ chồng mí : 80 mm
- Khoảng cách mè (li tô) : 320 - 340 mm
- Độ dốc mái : 30 - 35 độ
No comments:
Post a Comment