XEM THÊM :
- Kích thước (D x R x C) : 4245 x 1670 x 1515 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : GLX (MT)=885, GLX (CVT)=915, GLS (CVT)=925, GLS-Ltd.(CVT)=930
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R14 (GLX), 185/55 R15 (GLS)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 450 (lít)
- Kích thước (D x R x C) :
(1.8 MIVEC II FFV)=4570 x 1760 x 1480 (mm)
(2.0 MIVEC II)=4570 x 1760 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (1.8 MIVEC II FFV)=140 (mm)
(2.0 MIVEC II)=150 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (1.8 MIVEC II FFV)=1330,
(2.0 MIVEC II)=1375
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1850 (GLX), (GLS-Ltd), (GT)
- Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 (1.8 MIVEC II FFV), 215/45 R18 (2.0 MIVEC II)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 3795 x 1665 x 1505 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : GL&GLX (MT)=850, GLX (CVT)=875, GLS (CVT)=885, GLS-Ltd.(CVT)=900
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14 (GL & GLX), 175/55 R15 (GLS)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) :
(2WD-2.4 & 2.5 GLS)=4695 x 1815 x 1800 (mm)
(2WD-3.0 & 2.5 GT), (4WD-2.5GT)=4695 x 1815 x 1840 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (2WD)=205 (mm)
(4WD)=215 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (2WD-2.4GLS)=1800,(2WD-2.5GLS)=1920, (2WD-3.0GT)=1850,(2WD-2.5GT)=1945, (4WD-2.5GT)=2060
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 245/70 R16 (2WD-2.4 & 2.5 GLS), 245/65 R17 (2WD-3.0 & 2.5 GT), 265/65 R17 (4WD-2.5 GT)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) :
(GLS-Ltd)=4765 x 1795 x 1655 (mm)
(GT)=4775 x 1835 x 1655 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (GLS-Ltd)=1700,
(GT)=1710
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 215/55 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) :
(MEGA CAB 2WD-GL&GLX)=5190 x 1785 x 1645 (mm) (MEGA CAB 2WD-GLS)=5270 x 1785 x 1645 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLX)=5190 x 1815 x 1780 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLS&GLS NAVI)=5270 x 1815 x 1780 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (MEGA CAB 2WD)=195 (mm)
(MEGA CAB PLUS)=205 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (MEGA CAB 2WD-GL&GLS)=1595, (MEGA CAB 2WD-GLX)=1400, (MEGA CAB PLUS-GLX,GLS&GLS NAVI)=1600
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 215/70 R15 (MEGA CAB 2WD), 245/70 R16 (MEGA CAB PLUS-GLX & GLS),
245/65 R17 (MEGA CAB PLUS-GLS NAVI)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
- Kích thước khoang hành lý (D X R) : 1850 x 1470
- Kích thước xe mercedes-benz các loại.
1) KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI ATTRAGE :
- Khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : GLX (MT)=885, GLX (CVT)=915, GLS (CVT)=925, GLS-Ltd.(CVT)=930
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R14 (GLX), 185/55 R15 (GLS)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 450 (lít)
2) KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI LANCER EX :
(1.8 MIVEC II FFV)=4570 x 1760 x 1480 (mm)
(2.0 MIVEC II)=4570 x 1760 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (1.8 MIVEC II FFV)=140 (mm)
(2.0 MIVEC II)=150 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (1.8 MIVEC II FFV)=1330,
(2.0 MIVEC II)=1375
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1850 (GLX), (GLS-Ltd), (GT)
- Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 (1.8 MIVEC II FFV), 215/45 R18 (2.0 MIVEC II)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
3) KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI MIRAGE :
- Kích thước (D x R x C) : 3795 x 1665 x 1505 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : GL&GLX (MT)=850, GLX (CVT)=875, GLS (CVT)=885, GLS-Ltd.(CVT)=900
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14 (GL & GLX), 175/55 R15 (GLS)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
4) KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI PAJERO SPORT :
(2WD-2.4 & 2.5 GLS)=4695 x 1815 x 1800 (mm)
(2WD-3.0 & 2.5 GT), (4WD-2.5GT)=4695 x 1815 x 1840 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (2WD)=205 (mm)
(4WD)=215 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (2WD-2.4GLS)=1800,(2WD-2.5GLS)=1920, (2WD-3.0GT)=1850,(2WD-2.5GT)=1945, (4WD-2.5GT)=2060
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 245/70 R16 (2WD-2.4 & 2.5 GLS), 245/65 R17 (2WD-3.0 & 2.5 GT), 265/65 R17 (4WD-2.5 GT)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
5) KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI SPACE WAGON :
- Kích thước (D x R x C) :
(GLS-Ltd)=4765 x 1795 x 1655 (mm)
(GT)=4775 x 1835 x 1655 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (GLS-Ltd)=1700,
(GT)=1710
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 215/55 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
6) KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI TRITON :
- Kích thước (D x R x C) :
(MEGA CAB 2WD-GL&GLX)=5190 x 1785 x 1645 (mm) (MEGA CAB 2WD-GLS)=5270 x 1785 x 1645 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLX)=5190 x 1815 x 1780 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLS&GLS NAVI)=5270 x 1815 x 1780 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (MEGA CAB 2WD)=195 (mm)
(MEGA CAB PLUS)=205 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : (MEGA CAB 2WD-GL&GLS)=1595, (MEGA CAB 2WD-GLX)=1400, (MEGA CAB PLUS-GLX,GLS&GLS NAVI)=1600
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- Lốp xe trước và sau : 215/70 R15 (MEGA CAB 2WD), 245/70 R16 (MEGA CAB PLUS-GLX & GLS),
245/65 R17 (MEGA CAB PLUS-GLS NAVI)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
- Kích thước khoang hành lý (D X R) : 1850 x 1470
No comments:
Post a Comment