XEM THÊM :
- KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI.
- Kích thước (D x R x C) : 4340 x 1775 x 1460 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : 1287 (Kg) loại AT
- Trọng lượng toàn bộ : 1740 (Kg) loại AT
- Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 550 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1460 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : MT=1229 (Kg), AT=1261 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : MT=1680 (Kg), AT=1720 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 415 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4480 x 1765 x 1400 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1343 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
- Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 44 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4545 x 1820 x 1650 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2135 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 3535 x 1595 x 1480 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
- Trọng lượng không tải : MT=1010 (Kg), AT=1028 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1350 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
- Tốc độ tối đa : MT=154 (Km/h), AT=145 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 152 (mm)
- Trọng lượng không tải : 900 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1440 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 165/60 R14
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4845 x 1830 x 1455 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : 1417 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/45 R18
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : MT=855 (Kg), AT=875 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : MT=1340 (Kg), AT=1370 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
- Tốc độ tối đa : 169 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4045 x 1720 x 1455 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1068 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1600 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4685 x 1885 x 1710 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 184 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2510 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 235/60 R18
- Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4440 x 1885 x 1635 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 235/55 R18
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4300 x 1700 x 1460 (mm)
- Chiều dài cơ sở giữa 2 tâm bánh xe : 2570 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Bán kính vòng quay : 5200 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : MT=1036, AT=1066
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : MT=1460, AT=1500
- Lốp xe trước và sau : 175/70 R14
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 475 (lít)
- KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI.
1) KÍCH THƯỚC XE KIA CERATO :
- Kích thước (D x R x C) : 4340 x 1775 x 1460 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : 1287 (Kg) loại AT
- Trọng lượng toàn bộ : 1740 (Kg) loại AT
- Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 550 (lít)
2) KÍCH THƯỚC XE KIA FORTE :
- Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1460 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : MT=1229 (Kg), AT=1261 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : MT=1680 (Kg), AT=1720 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 415 (lít)
3) KÍCH THƯỚC XE KIA KOUP :
- Kích thước (D x R x C) : 4480 x 1765 x 1400 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1343 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
- Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 44 (lít)
4) KÍCH THƯỚC XE KIA CARENS :
- Kích thước (D x R x C) : 4545 x 1820 x 1650 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2135 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
5) KÍCH THƯỚC XE KIA NEW MORNING :
- Kích thước (D x R x C) : 3535 x 1595 x 1480 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
- Trọng lượng không tải : MT=1010 (Kg), AT=1028 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1350 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
- Tốc độ tối đa : MT=154 (Km/h), AT=145 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
6) KÍCH THƯỚC XE KIA NEW MORNING VAN :
- Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 152 (mm)
- Trọng lượng không tải : 900 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1440 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 165/60 R14
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
7) KÍCH THƯỚC XE KIA OPTIMA :
- Kích thước (D x R x C) : 4845 x 1830 x 1455 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : 1417 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/45 R18
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
8) KÍCH THƯỚC XE KIA PICANTO :
- Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : MT=855 (Kg), AT=875 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : MT=1340 (Kg), AT=1370 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
- Tốc độ tối đa : 169 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
9) KÍCH THƯỚC XE KIA RIO :
- Kích thước (D x R x C) : 4045 x 1720 x 1455 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1068 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1600 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
10) KÍCH THƯỚC XE KIA SORENTO :
- Kích thước (D x R x C) : 4685 x 1885 x 1710 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 184 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2510 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 235/60 R18
- Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
11) KÍCH THƯỚC XE KIA SPORTAGE :
- Kích thước (D x R x C) : 4440 x 1885 x 1635 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 235/55 R18
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : (lít)
12) KÍCH THƯỚC XE KIA SOLUTO :
- Kích thước (D x R x C) : 4300 x 1700 x 1460 (mm)
- Chiều dài cơ sở giữa 2 tâm bánh xe : 2570 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Bán kính vòng quay : 5200 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : MT=1036, AT=1066
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : MT=1460, AT=1500
- Lốp xe trước và sau : 175/70 R14
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
- Dung tích khoang hành lý : 475 (lít)
No comments:
Post a Comment