10/29/2015

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD CÁC LOẠI


XEM THÊM : 

1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD ECOSPORT :



kich thuoc xe ford ecosport

- Kích thước (D x R x C) : 4241 x 1765 x 1658 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe :  (mm)

- Trọng lượng không tải :  (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ :  (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 205 / 60 R16

- Kiểu động cơ : 1.5 L AT

- Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)



2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD ESCAPE :

kich thuoc xe ford escape

- Kích thước (D x R x C) : 4470 x 1825 x 1770 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 200 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1583 (Kg) 4x4 XLT / 1515 (Kg) 4x2 XLX

- Trọng lượng toàn bộ : 1986 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 215 / 70 R16

- Kiểu động cơ : 2.3L

- Dung tích bình nhiên liệu : 61 (lít)


3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD EVEREST :

kich thuoc xe ford everest

- Kích thước (D x R x C) : 5062 x 1788 x 1826 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1896 (Kg) 4x2 XLT / 1990 (Kg) 4x4 XLT / 1922 (Kg) 4x2 Limited

- Trọng lượng toàn bộ : 2607 (Kg) 4x2 XLT / 2701 (Kg) 4x4 XLT / 2633 (Kg) 4x2 Limited

- Lốp xe trước và sau : 255 / 60 R18

- Kiểu động cơ : 

- Dung tích bình nhiên liệu : 71 (lít)


4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD FIESTA :

kich thuoc xe ford fiesta

- Kích thước (D x R x C) : 4291 x 1722 x 1496 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe :  (mm)

- Trọng lượng không tải : 1107 (Kg) 1.4 MT / 1153 (Kg) 1.6 Trend / 1140 (Kg) 1.6 Sport

- Trọng lượng toàn bộ :  (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 185 / 55 R15 - 195 / 50 R16 (hatchback 5 cửa)

- Kiểu động cơ : 1.4L / 1.6L (sedan 4 cửa) / 1.6L (hatchback 5 cửa)

- Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)

5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD FOCUS :

kich thuoc xe ford focus

- Kích thước (D x R x C) : 4534 x 1823 x 1484 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe :  (mm)

- Trọng lượng không tải :  (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ :  (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 205 / 60 R16 - 215 / 50 R17

- Kiểu động cơ : 1.6 / 2.0

- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)


6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD RANGER :

kich thuoc xe ford ranger

- Kích thước (D x R x C) : 5351 x 1850 x 1848 (mm) AT 4x2

                                            5351 x 1850 x 1821 (mm) XLT 4x4

                                            5274 x 1850 x 1815 (mm) XLS 4x2

                                            5110 x 1850 x 1815 (mm) MT 4x4

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 200 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1980 (Kg) / AT 4x2
                                           2029 (Kg) / XLT 4x4 MT
                                           1918 (Kg) / XLS 4x2 AT
                                           1884 (Kg) / XLS 4x2 MT
                                           1959 (Kg) / BASE 4x4 MT
                                           1856 (Kg) / BASE 4x4 CHASSIS MT

- Trọng lượng toàn bộ : 6350 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 265 / 60 R18 -  265 / 65 R17- 255 / 70 R16

- Kiểu động cơ : 

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)


7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD TRANSIT :

kich thuoc xe ford transit 16 cho

- Kích thước (D x R x C) : 5780 x 2000 x 2360 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2455 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3730 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 215 / 75 R16

- Kiểu động cơ : 2.4L

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)






No comments:

Post a Comment