XEM THÊM :
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD ECOSPORT :
- Kích thước (D x R x C) :
4241 x 1765 x 1658 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải
: (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ
: (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
205 / 60 R16
- Kiểu động cơ : 1.5 L AT
- Dung tích bình nhiên
liệu : 52 (lít)
2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD ESCAPE :
- Kích thước (D x R x C) :
4470 x 1825 x 1770 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 200 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1583 (Kg) 4x4 XLT / 1515 (Kg) 4x2 XLX
- Trọng lượng toàn bộ :
1986 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
215 / 70 R16
- Kiểu động cơ : 2.3L
- Dung tích bình nhiên
liệu : 61 (lít)
3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD EVEREST :
- Kích thước (D x R x C) :
5062 x 1788 x 1826 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 210 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1896 (Kg) 4x2 XLT / 1990 (Kg) 4x4 XLT / 1922 (Kg) 4x2
Limited
- Trọng lượng toàn bộ :
2607 (Kg) 4x2 XLT / 2701 (Kg) 4x4 XLT / 2633 (Kg) 4x2 Limited
- Lốp xe trước và sau :
255 / 60 R18
- Kiểu động cơ :
- Dung tích bình nhiên
liệu : 71 (lít)
4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD FIESTA :
- Kích thước (D x R x C) :
4291 x 1722 x 1496 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1107 (Kg) 1.4 MT / 1153 (Kg) 1.6 Trend / 1140 (Kg) 1.6 Sport
- Trọng lượng toàn bộ
: (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
185 / 55 R15 - 195 / 50 R16 (hatchback 5 cửa)
- Kiểu động cơ : 1.4L /
1.6L (sedan 4 cửa) / 1.6L (hatchback 5 cửa)
- Dung tích bình nhiên
liệu : 43 (lít)
5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD FOCUS :
- Kích thước (D x R x C) :
4534 x 1823 x 1484 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải
: (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ
: (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
205 / 60 R16 - 215 / 50 R17
- Kiểu động cơ : 1.6 / 2.0
- Dung tích bình nhiên
liệu : 55 (lít)
6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD RANGER :
- Kích thước (D x R x C) :
5351 x 1850 x 1848 (mm) AT 4x2
5351 x 1850 x 1821 (mm) XLT 4x4
5274 x 1850 x 1815 (mm) XLS
4x2
5110 x 1850 x 1815 (mm) MT 4x4
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 200 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 1980 (Kg) / AT 4x2
2029 (Kg) / XLT 4x4 MT
1918 (Kg) / XLS 4x2 AT
1884 (Kg) / XLS 4x2 MT
1959 (Kg) / BASE 4x4 MT
1856 (Kg) / BASE 4x4 CHASSIS MT
- Trọng lượng toàn bộ :
6350 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
265 / 60 R18 - 265 / 65 R17- 255 / 70 R16
- Kiểu động cơ :
- Dung tích bình nhiên
liệu : 80 (lít)
7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE FORD TRANSIT :
- Kích thước (D x R x C) :
5780 x 2000 x 2360 (mm)
- Kích thước khoảng
sáng gầm xe : 165 (mm)
- Trọng lượng không tải
: 2455 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ :
3730 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
215 / 75 R16
- Kiểu động cơ : 2.4L
- Dung tích bình nhiên
liệu : 80 (lít)
No comments:
Post a Comment