Xem thêm :
- Thông số kích thước xe đạp và cách bố trí xe đạp trong bãi gửi xe.

- Trọng lượng khô / ướt : 101kg

- Trọng lượng khô / ướt : 112 kg (SX) / 113kg (RC&GP)

- Trọng lượng khô / ướt 98kg

- Trọng lượng khô / ướt 99kg

- Trọng lượng khô / ướt 99kg

- Trọng lượng khô / ướt 99kg

ACRUZO STANDARD
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.805 mm × 685 mm × 1.145 mm
- Trọng lượng khô / ướt 99kg

- Trọng lượng khô / ướt 96kg

- Trọng lượng khô / ướt 99kg

- Trọng lượng ướt 104kg

- Trọng lượng ướt 104kg

- Trọng lượng ướt 115 kg

- Trọng lượng ướt 115 kg

- Trọng lượng khô / ướt 129kg

- Trọng lượng khô / ướt 129kg
- Thông số kích thước xe đạp và cách bố trí xe đạp trong bãi gửi xe.

XE YAMAHA LUVIAS
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.855mm x 700mm x 1.070mm- Trọng lượng khô / ướt : 101kg

XE YAMAHA NOUVO
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1,943 mm × 705 mm × 1,067 mm- Trọng lượng khô / ướt : 112 kg (SX) / 113kg (RC&GP)

XE YAMAHA NOZZA
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.795mm x685mmx1.080mm- Trọng lượng khô / ướt 98kg

XE YAMAHA GRANDE
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.820mm x 685mm x 1.145mm- Trọng lượng khô / ướt 99kg

XE YAMAHA GRANDE (STD)
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.820mm x 685mm x 1.145mm- Trọng lượng khô / ướt 99kg

XE YAMAHA ACRUZO DELUXE
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.805 mm × 685 mm × 1.145 mm- Trọng lượng khô / ướt 99kg

ACRUZO STANDARD
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.805 mm × 685 mm × 1.145 mm
- Trọng lượng khô / ướt 99kg

XE YAMAHA SIRIUS PHANH ĐĨA
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.890mm x 665mm x 1.035mm- Trọng lượng khô / ướt 96kg

XE YAMAHA SIRIUS FI VÀNH ĐÚC
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.940mm x 715mm x 1.075mm- Trọng lượng khô / ướt 99kg

XE YAMAHA JUPITER FI RC
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm- Trọng lượng ướt 104kg

XE YAMAHA JUPITER GRAVITA FI
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm- Trọng lượng ướt 104kg

XE YAMAHA EXCITER 150 GP
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1,970 mm × 670 mm × 1,080 mm- Trọng lượng ướt 115 kg

XE YAMAHA EXCITER 150 RC
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1,970 mm × 670 mm × 1,080 mm- Trọng lượng ướt 115 kg

XE YAMAHA FZ150I GP
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 2.010mm x 720mm x 1030mm- Trọng lượng khô / ướt 129kg

XE YAMAHA FZ150I
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 2.010mm x 720mm x 1030mm- Trọng lượng khô / ướt 129kg
-----------------------------------------------------------------------------
No comments:
Post a Comment