XEM THÊM :
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁI NGÓI CÁC LOẠI
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 250
- Chiều cao sóng tole là 33
- Chiều rộng khổ tole là 1070
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 250
- Chiều cao sóng tole là 32
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 200
- Chiều cao sóng tole là 24
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 166
- Chiều cao sóng tole là 25
- Chiều rộng khổ tole là 1000
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 125
- Chiều cao sóng tole là 21
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁI NGÓI CÁC LOẠI
- QUY CÁCH TẤM POLYCARBONATE
1. QUY CÁCH TÔN 5 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU :
- Chiều rộng khổ tole là 1000- Khoảng cách giữa các bước sóng là 250
- Chiều cao sóng tole là 33
2. KÍCH THƯỚC TÔN 5 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU :
- Chiều rộng khổ tole là 1070- Khoảng cách giữa các bước sóng là 250
- Chiều cao sóng tole là 32
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN 5 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU :
ĐỘ DÀY SAU MẠ MÀU
KHỔ TÔN
CÁN THÀNH PHẨM 5
SÓNG
KHỔ HỮU DỤNG
TRỌNG LƯỢNG SAU MẠ
CHIỀU CAO SÓNG
MOMENT QUÁN TÍNH
MOMENT CHỐNG UỐN
HOẠT TẢI
KHOẢNG CÁCH XÀ GỒ TỐI
ĐA
T
K
L
L
P
H
JX
Wx
Độ dốc L=10,15%
mm
Kg/m
mm
104mm4
104mm3
mm
0.30
1200
1070
1000
2.65
33
2.117
1.623
30
1100
0.32
1200
1070
1000
2.83
33
2.283
1.751
30
1100
0.35
1200
1070
1000
3.14
33
2.531
1.942
30
1150
0.37
1200
1070
1000
3.33
33
2.696
2.068
30
1150
0.40
1200
1070
1000
3.64
33
2.942
2.258
30
1250
0.45
1200
1070
1000
4.10
33
3.349
2.572
30
1350
0.47
1200
1070
1000
4.29
33
3.512
2.697
30
1350
0.50
1200
1070
1000
4.59
33
3.754
2.884
30
1400
0.55
1200
1070
1000
5.06
33
4.155
3.193
30
1400
ĐỘ DÀY SAU MẠ MÀU
KHỔ TÔN
CÁN THÀNH PHẨM 5
SÓNG
KHỔ HỮU DỤNG
TRỌNG LƯỢNG SAU MẠ
CHIỀU CAO SÓNG
MOMENT QUÁN TÍNH
MOMENT CHỐNG UỐN
HOẠT TẢI
KHOẢNG CÁCH XÀ GỒ TỐI
ĐA
T
K
L
L
P
H
JX
Wx
Độ dốc L=10,15%
mm
Kg/m
mm
104mm4
104mm3
mm
0.30
1200
1070
1000
2.65
33
2.117
1.623
30
1100
0.32
1200
1070
1000
2.83
33
2.283
1.751
30
1100
0.35
1200
1070
1000
3.14
33
2.531
1.942
30
1150
0.37
1200
1070
1000
3.33
33
2.696
2.068
30
1150
0.40
1200
1070
1000
3.64
33
2.942
2.258
30
1250
0.45
1200
1070
1000
4.10
33
3.349
2.572
30
1350
0.47
1200
1070
1000
4.29
33
3.512
2.697
30
1350
0.50
1200
1070
1000
4.59
33
3.754
2.884
30
1400
0.55
1200
1070
1000
5.06
33
4.155
3.193
30
1400
4. KÍCH THƯỚC TÔN 6 SÓNG MẠ MÀU :
- Chiều rộng khổ tole là 1065- Khoảng cách giữa các bước sóng là 200
- Chiều cao sóng tole là 24
5. KÍCH THƯỚC TÔN 7 SÓNG MẠ MÀU :
- Chiều rộng khổ tole là 1000- Khoảng cách giữa các bước sóng là 166
- Chiều cao sóng tole là 25
6. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN 7 SÓNG VUÔNG MẠ MÀU :
Độ dày
sau mạ màu
Khổ
hữu dụng
Trọng
lượng sau mạ màu
Chiều
cao sóng
Mô
men quán tính
Mô
men chống uốn
Hoạt
tải
Khoảng
cách xà gồ tối đa
t
L
P
h
Jx
Wx
Độ
dốc
I
= 10 - 15%
mm
mm
Kg/m
mm
104mm4
103mm3
Kg/m2
mm
0.35
1000
3.14
25
3.199
1.861
30
1200
0.37
1000
3.33
25
3.406
1.981
30
1200
0.4
1000
3.64
25
3.714
2.161
30
1300
0.45
1000
4.1
25
4.224
2.458
30
1400
0.47
1000
4.29
25
4.427
2.576
30
1400
0.5
1000
4.59
25
4.729
2.753
30
1450
0.55
1000
5.06
25
5.229
3.045
30
1450
0.6
1000
5.55
25
5.743
3.337
30
1500
0.77
1000
7.21
25
7.418
4.305
30
1650
0.8
1000
7.5
25
7.729
4.477
30
1700
7
. KÍCH THƯỚC TÔN 9 SÓNG MẠ MÀU :
- Chiều rộng khổ tole là 1000
Độ dày
sau mạ màu
Khổ
hữu dụng
Trọng
lượng sau mạ màu
Chiều
cao sóng
Mô
men quán tính
Mô
men chống uốn
Hoạt
tải
Khoảng
cách xà gồ tối đa
t
L
P
h
Jx
Wx
Độ
dốc
I
= 10 - 15%
mm
mm
Kg/m
mm
104mm4
103mm3
Kg/m2
mm
0.35
1000
3.14
25
3.199
1.861
30
1200
0.37
1000
3.33
25
3.406
1.981
30
1200
0.4
1000
3.64
25
3.714
2.161
30
1300
0.45
1000
4.1
25
4.224
2.458
30
1400
0.47
1000
4.29
25
4.427
2.576
30
1400
0.5
1000
4.59
25
4.729
2.753
30
1450
0.55
1000
5.06
25
5.229
3.045
30
1450
0.6
1000
5.55
25
5.743
3.337
30
1500
0.77
1000
7.21
25
7.418
4.305
30
1650
0.8
1000
7.5
25
7.729
4.477
30
1700
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 125
- Chiều cao sóng tole là 21
No comments:
Post a Comment