1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET SPARK :
- Kích thước (D x R x C) : 3640 x 1597 x 1522 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1000 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1367 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 155 / 70 R14
- Kiểu động cơ : 1.0 LS / 1.0 LT
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET AVEO :
- Kích thước (D x R x C) : 4310 x 1710 x 1505 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1055 (Kg) LT / 1135 (Kg) LTZ
- Trọng lượng toàn bộ : 1380 (Kg) LT / 1502 (Kg) LTZ
- Lốp xe trước và sau : 185 / 55 R15
- Kiểu động cơ : 1.5 LT / 1.5 LTZ
- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CRUZE :
- Kích thước (D x R x C) : 4640 x 1797 x 1478 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1370 (Kg) LT / 1420 (Kg) LTZ
- Trọng lượng toàn bộ : 1788 (Kg) LT / 1818 (Kg) LTZ
- Lốp xe trước và sau : 205 / 60 R16
- Kiểu động cơ : 1.6 LT / 1.8 LTZ
- Dung tích bình nhiên liệu : 60 (lít)
4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CAPTIVA :
- Kích thước (D x R x C) : 4673 x 1868 x 1756 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1823 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2377 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 235 / 50 R19
- Kiểu động cơ : 2.4
- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET ORLANDO :
- Kích thước (D x R x C) : 4652 x 1836 x 1633 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 1484 x 1534 x 466 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1614 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2171 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225 / 50 R17, Lốp dự phòng 215 / 60 R16
- Kiểu động cơ : 1.8
- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET COLORADO HIGH COUNTRY :
- Kích thước (D x R x C) : 5347 x 1882 x 1847 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 216 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2108 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3000 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 265 / 60 R18, Lốp dự phòng 245 / 70 R16
- Kiểu động cơ : 2.8 AT 4x4
- Dung tích bình nhiên liệu : 76 (lít)
7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET SPARK DUO :
- Kích thước (D x R x C) : 3625 x 1597 x 1522 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Trọng lượng không tải : 970 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1338 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 165 / 65 R14
- Kiểu động cơ : 1.2 số sàn
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
No comments:
Post a Comment