- SỐ LƯỢNG CÂY TRÊN 1 BÓ ĐỐI VỚI ỐNG THÉP CÓ ĐƯỜNG KÍNH TỪ Ø13.8 ĐẾN Ø49 LÀ 20 CÂY.
- SỐ LƯỢNG CÂY TRÊN 1 BÓ ĐỐI VỚI ỐNG THÉP CÓ ĐƯỜNG KÍNH Ø60 VÀ Ø76 LÀ 10 CÂY.
- SỐ LƯỢNG CÂY TRÊN 1 BÓ ĐỐI VỚI ỐNG THÉP CÓ ĐƯỜNG KÍNH TỪ Ø90 ĐẾN Ø140 LÀ 5 CÂY.
|
ĐK
ngoài (mm)
|
Khối
lượng (kg/m)
|
|||||||
Độ
dày thành ống (mm)
|
||||||||
1.5
|
1.7
|
1.8
|
2.0
|
2.3
|
2.5
|
2.8
|
3.0
|
|
13.8
|
||||||||
15.9
|
0.571
|
|||||||
19.1
|
0.689
|
|||||||
21
|
0.759
|
0.858
|
0.907
|
1.004
|
||||
22.2
|
0.804
|
|||||||
25.4
|
0.922
|
|||||||
27
|
0.981
|
1.109
|
1.173
|
1.300
|
||||
31.8
|
1.159
|
1.311
|
1.386
|
1.537
|
||||
34
|
1.240
|
1.403
|
1.484
|
1.646
|
1.887
|
2.047
|
2.286
|
2.445
|
38.1
|
1.392
|
1.575
|
1.666
|
1.848
|
2.120
|
2.300
|
2.569
|
2.748
|
42
|
1.536
|
1.738
|
1.839
|
2.040
|
2.341
|
2.540
|
2.839
|
3.037
|
49
|
1.795
|
2.032
|
2.150
|
2.385
|
2.738
|
2.972
|
3.322
|
3.555
|
60
|
2.202
|
2.493
|
2.638
|
2.928
|
3.362
|
3.650
|
4.082
|
4.368
|
76
|
2.794
|
3.164
|
3.348
|
3.717
|
4.269
|
4.637
|
5.186
|
5.552
|
90
|
3.312
|
3.751
|
3.970
|
4.408
|
5.063
|
5.500
|
6.153
|
6.588
|
114
|
4.199
|
4.757
|
5.035
|
5.591
|
6.425
|
6.979
|
7.810
|
8.364
|
140
|
5.161
|
5.847
|
6.189
|
6.874
|
7.899
|
8.582
|
9.606
|
10.287
|
add ơi cho em hỏi chiều dài tối đa của các loại ống trên là bao nhiêu ạ?
ReplyDelete