Xem thêm :
- Thông số kích thước xe buýt các loại
- Thông số kích thước xe gắn máy Honda.
- Thông số kích thước xe gắn máy Yamaha.
- Kích thước (D x R x C) : 4890 x 1850 x 1465 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1542 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1940 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225 / 50 R17 94V
- Kiểu động cơ : 2.4
- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4455 x 1694 x 1487 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
- Khoang chứa đồ : 536 (lít)
- Trọng lượng toàn bộ : 1490 (Kg) / 1510 (Kg) đối với số tự động.
- Lốp xe trước và sau : 175 / 65 R15 - 185 / 55 R16 đối với số tự động.
- Kiểu động cơ : 1.5 MT / 1.5 CVT
- Dung tích bình nhiên liệu : 40 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4525 x 1755 x 1450 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1235 (Kg) / 1280 (Kg) đối với 2.0 AT
- Trọng lượng toàn bộ : 1670 (Kg) / 1700 (Kg) đối với 2.0 AT
- Lốp xe trước và sau : 195 / 65 R15 - 205 / 55 R16 đối với 2.0 AT
- Kiểu động cơ : 1.8 AT / 2.0 AT
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4580 x 1820 x 1685 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1505 (Kg) / 1550 (Kg) đối với 2.4 AT
- Trọng lượng toàn bộ : 1975 (Kg) / 2085 (Kg) đối với 2.4 AT
- Lốp xe trước và sau : 225 / 65 R17 - 205 / 225 60 R18 đối với 2.4 AT
- Kiểu động cơ : 2.0 AT / 2.4 AT
- Dung tích bình nhiên liệu : 58 (lít)
- Kích thước (D x R x C) : 4830 x 1820 x 1695 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1851 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2450 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215 / 55 R17 94V
- Kiểu động cơ : 2.4 CVT
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
- Thông số kích thước xe buýt các loại
- Thông số kích thước xe gắn máy Honda.
- Thông số kích thước xe gắn máy Yamaha.
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE HONDA ACCORD :
- Kích thước (D x R x C) : 4890 x 1850 x 1465 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1542 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1940 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225 / 50 R17 94V
- Kiểu động cơ : 2.4
- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE HONDA CITY :
- Kích thước (D x R x C) : 4455 x 1694 x 1487 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
- Khoang chứa đồ : 536 (lít)
- Trọng lượng toàn bộ : 1490 (Kg) / 1510 (Kg) đối với số tự động.
- Lốp xe trước và sau : 175 / 65 R15 - 185 / 55 R16 đối với số tự động.
- Kiểu động cơ : 1.5 MT / 1.5 CVT
- Dung tích bình nhiên liệu : 40 (lít)
3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE HONDA CIVIC :
- Kích thước (D x R x C) : 4525 x 1755 x 1450 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1235 (Kg) / 1280 (Kg) đối với 2.0 AT
- Trọng lượng toàn bộ : 1670 (Kg) / 1700 (Kg) đối với 2.0 AT
- Lốp xe trước và sau : 195 / 65 R15 - 205 / 55 R16 đối với 2.0 AT
- Kiểu động cơ : 1.8 AT / 2.0 AT
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)
4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE HONDA CR-V :
- Kích thước (D x R x C) : 4580 x 1820 x 1685 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1505 (Kg) / 1550 (Kg) đối với 2.4 AT
- Trọng lượng toàn bộ : 1975 (Kg) / 2085 (Kg) đối với 2.4 AT
- Lốp xe trước và sau : 225 / 65 R17 - 205 / 225 60 R18 đối với 2.4 AT
- Kiểu động cơ : 2.0 AT / 2.4 AT
- Dung tích bình nhiên liệu : 58 (lít)
4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE HONDA ODYSSEY :
- Kích thước (D x R x C) : 4830 x 1820 x 1695 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1851 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2450 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215 / 55 R17 94V
- Kiểu động cơ : 2.4 CVT
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
No comments:
Post a Comment