1) KÍCH THƯỚC XE SÂN GÔN CHẠY ĐIỆN DG-C2-4-6-8 :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. Loại 2 chỗ ngồi: 2380 x 1210 x 1870
. Loại 4 chỗ ngồi: 3130 x 1210 x 1865
. Loại 6-8 chỗ ngồi: 3860 x 1210 x 1865
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 120
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (mm) : 930 / 980
- Bán kính vòng quay (m) :
. Loại 2 chỗ ngồi: 3.1
. Loại 4 chỗ ngồi: 4.5
. Loại 6-8 chỗ ngồi: 6
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại 2 chỗ ngồi: 490
. Loại 4 chỗ ngồi: 610
. Loại 6-8 chỗ ngồi: 700
- Lốp xe trước và sau : 18*8.5-8
- Tốc độ tối đa : 20 Km/h
- Loại Mô tơ :
. Loại 2 chỗ ngồi: 48V / 3KW
. Loại 4 chỗ ngồi: 48V / 4KW
. Loại 6-8 chỗ ngồi: 48V / 4KW
- Loại Pin sữ dụng : 8V x 6 pcs
- Bộ điều khiển :
. Loại 2 chỗ ngồi: DC 275A / 48V
. Loại 4 chỗ ngồi: DC 350A / 48V
. Loại 6-8 chỗ ngồi: DC 400A / 48V
- Loại cục sạc : 48V / 18A
- Khoảng cách phanh (m) :
. Loại 2 chỗ ngồi: <= 4.5
. Loại 4 chỗ ngồi: <= 4.5
. Loại 6-8 chỗ ngồi: <= 5
- Khoảng cách di chuyển tối đa (Km) :
. Loại 2 chỗ ngồi: 80
. Loại 4 chỗ ngồi: 80
. Loại 6-8 chỗ ngồi: 70
- Khả năng leo dốc nghiêng (%) :
. Loại 2 chỗ ngồi: <= 30
. Loại 4 chỗ ngồi: <=20
. Loại 6-8 chỗ ngồi: <=20
2) KÍCH THƯỚC XE BUÝT MINI CHẠY ĐIỆN DN-4-8-11-14-23 :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. Loại 4 chỗ ngồi: 4740 x 1485 x 1250
. Loại 8 chỗ ngồi: 3700 x 1450 x 2000
. Loại 11 chỗ ngồi: 4650 x 1520 x 2700
. Loại 14 chỗ ngồi: 4800 x 1520 x 2025
. Loại 23 chỗ ngồi: 5600 x 2100 x 2205
- Khoảng sáng gầm xe (mm):
. Loại 4 chỗ ngồi: 120
. Loại 8 chỗ ngồi: 150
. Loại 11 chỗ ngồi: 130
. Loại 14 chỗ ngồi: 130
. Loại 23 chỗ ngồi: 100
- Bán kính vòng quay (m) :
. Loại 4 chỗ ngồi: 5
. Loại 8 chỗ ngồi: 6
. Loại 11 chỗ ngồi: 6.5
. Loại 14 chỗ ngồi: 6.5
. Loại 23 chỗ ngồi: 8.5
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại 4 chỗ ngồi: 880
. Loại 8 chỗ ngồi: 850
. Loại 11 chỗ ngồi:1250
. Loại 14 chỗ ngồi:1300
. Loại 23 chỗ ngồi: 2130
- Khả năng chịu tải (Kg) :
. Loại 4 chỗ ngồi: 320
. Loại 8 chỗ ngồi: 640
. Loại 11 chỗ ngồi: 1000
. Loại 14 chỗ ngồi:1120
. Loại 23 chỗ ngồi: 1750
- Lốp xe trước và sau :
. Loại 4 chỗ ngồi: 145/70 R12 69S
. Loại 8 chỗ ngồi: 145/70 R12 69S
. Loại 11 chỗ ngồi: 165/70 R13
. Loại 14 chỗ ngồi: 165/70 R13
. Loại 23 chỗ ngồi: 195/70 R15C
- Tốc độ tối đa:
. Loại 4 chỗ ngồi: 25 Km/h
. Loại 8 chỗ ngồi: 25 Km/h
. Loại 11 chỗ ngồi: 28 Km/h
. Loại 14 chỗ ngồi: 28 Km/h
. Loại 23 chỗ ngồi: 25 Km/h
- Loại Mô tơ :
. Loại 4 chỗ ngồi: DC 48V / 3KW hoặc AC 4/5KW
. Loại 8 chỗ ngồi: DC 48V / 4KW hoặc AC 4/5KW
. Loại 11 chỗ ngồi: DC 72V / 5KW hoặc AC 7.5KW
. Loại 14 chỗ ngồi: DC 72V / 5KW hoặc AC 51V-7.5KW
. Loại 23 chỗ ngồi: AC 9KW / 16KW
- Loại Pin sữ dụng :
. Loại 4 chỗ ngồi: 6V x 8 pcs
. Loại 8 chỗ ngồi: 6V x 8 pcs
. Loại 11 chỗ ngồi: 6V x 12 pcs
. Loại 14 chỗ ngồi: 6V x 12 pcs
. Loại 23 chỗ ngồi: 6V x 24 pcs
- Bộ điều khiển :
. Loại 4 chỗ ngồi: DC 350A / 48V
. Loại 8 chỗ ngồi: DC 500A / 48V
. Loại 11 chỗ ngồi: DC 400A / 72V
. Loại 14 chỗ ngồi: DC 400A / 72V
. Loại 23 chỗ ngồi: DC 550A / 72V
- Loại cục sạc :
. Loại 4 chỗ ngồi: 48V / 25A
. Loại 8 chỗ ngồi: 48V / 25A
. Loại 11 chỗ ngồi: 72V / 20A
. Loại 14 chỗ ngồi: sạc thường xuyên
. Loại 23 chỗ ngồi: 2 x 72V / 25A
- Khoảng cách phanh (m) :
. Loại 4 chỗ ngồi: <= 5.5
. Loại 8 chỗ ngồi: <= 6
. Loại 11 chỗ ngồi: <= 6.5
. Loại 14 chỗ ngồi: <= 6.5
. Loại 23 chỗ ngồi: <= 6
- Khoảng cách di chuyển tối đa (Km) :
. Loại 4 chỗ ngồi: 70-80
. Loại 8 chỗ ngồi: 60
. Loại 11 chỗ ngồi: 60-80
. Loại 14 chỗ ngồi: 60-80
. Loại 23 chỗ ngồi: 120
- Khả năng leo dốc nghiêng (%) :
. Loại 4 chỗ ngồi: <= 20
. Loại 8 chỗ ngồi: <= 20
. Loại 11 chỗ ngồi: <=20
. Loại 14 chỗ ngồi: 20
. Loại 23 chỗ ngồi: 15
- Số lượng xe chở được trên container 20ft / 40ft :
. Loại 4 chỗ ngồi: 2 pcs / 3 pcs
. Loại 8 chỗ ngồi: 2 pcs / 5 pcs
. Loại 11 chỗ ngồi: 2 pcs / 4 pcs
. Loại 14 chỗ ngồi: 2 pcs / 4 pcs
. Loại 23 chỗ ngồi: 1 pcs / 2 pcs